XSPY 6/1/2014 - Kết quả xổ số Phú Yên 06/01/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 06/01/2014
      G817
      G7482
      G6830826267800
      G58571
      G427917671404807094546449375682966190
      G36484075930
      G299296
      G165482
      ĐB753143
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0800047943
      17717
      269288
      37034
      406034
      55
      66249
      7107113
      82280
      90692

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 06/01/2014

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 06/01/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 753143

      - Giải nhất : 65482

      - Giải 2 : 99296

      - Giải 3 : 75930 - 64840

      - Giải 4 : 66190 - 56829 - 44937 - 94546 - 48070 - 67140 - 27917

      - Giải 5 : 8571

      - Giải 6 : 7800 - 2626 - 8308

      - Giải 7 : 482

      - Giải 8 : 17

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      27645108
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      733103/06/201331
      191926/08/201319
      841709/09/201317
      281616/09/201316
      381616/09/201319
      111523/09/201325
      311523/09/201323
      391523/09/201329
      201307/10/201319
      861307/10/201329

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 1/4/2024

      » Kết quả XSPY 25/3/2024

      » Kết quả XSPY 30/12/2013

      » Kết quả XSPY 23/12/2013

      » Kết quả XSPY 16/12/2013

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 01753143
      06-01-201443437
      Tháng 12731337
      02-12-201337370
      020740
      09-12-201340404
      438550
      16-12-201350505
      265721
      23-12-201321213
      543499
      30-12-201399998
      Tháng 11761332
      04-11-201332325
      514057
      11-11-201357572
      379158
      18-11-201358583
      773907
      25-11-201307077
      Tháng 10240037
      07-10-201337370
      830734
      14-10-201334347
      264605
      21-10-201305055
      944336
      28-10-201336369
      Tháng 09053875
      02-09-201375752
      797494
      09-09-201394943
      382486
      16-09-201386864
      551700
      23-09-201300000
      509422
      30-09-201322224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

      Ngày 06-01-2014 753143
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-01-2013 928243
      13-08-2012 004643
      01-08-2011 004143
      06-06-2011 076643
      12-10-2009 063043
      NgàyGiải đặc biệt
      21-01-2013 445864
      20-08-2012 056027
      08-08-2011 071451
      13-06-2011 078908
      19-10-2009 079527

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      272 lần641 lần511 lần081 lần

      Dự đoán XSPY 06/01/2014

      Dự đoán xổ số Phú Yên 06/01/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 34 - 85 - 68 - 92 - 02 - 74

      - Dàn số giải tám: 40 - 19 - 67 - 94 - 60 - 89

      - Dàn loto: 63 - 29 - 06 - 78

      - Loto bạch thủ: 94

      - Loto kép: 33 - 99

      - Loto hai số: 54 - 75

      - Loto ba số: 16 - 70 - 66

      - Ba càng: 008 - 712

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53