XSPY 16/9/2019 - Kết quả xổ số Phú Yên 16/09/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 16/09/2019
      G827
      G7754
      G6958340083249
      G59487
      G421621257767285300228071033745952641
      G39123684885
      G274096
      G151891
      ĐB132909
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08390
      11249
      27182
      363850
      49145
      543958
      66739
      76728
      8375802
      9619450

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 16/09/2019

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/09/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 132909

      - Giải nhất : 51891

      - Giải 2 : 74096

      - Giải 3 : 84885 - 91236

      - Giải 4 : 52641 - 37459 - 07103 - 00228 - 72853 - 25776 - 21621

      - Giải 5 : 9487

      - Giải 6 : 3249 - 4008 - 9583

      - Giải 7 : 754

      - Giải 8 : 27

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      65746193
      57
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      012618/03/201926
      742618/03/201932
      382525/03/201925
      882215/04/201940
      992215/04/201925
      731906/05/201934
      171627/05/201929
      921627/05/201920
      061503/06/201934
      551503/06/201922

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 13/5/2024

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2019

      » Kết quả XSPY 2/9/2019

      » Kết quả XSPY 26/8/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 09530280
      02-09-201980808
      265687
      09-09-201987875
      132909
      16-09-201909099
      Tháng 08396978
      05-08-201978785
      191762
      12-08-201962628
      286057
      19-08-201957572
      213815
      26-08-201915156
      Tháng 07652740
      01-07-201940404
      071266
      08-07-201966662
      211345
      15-07-201945459
      839940
      22-07-201940404
      272586
      29-07-201986864
      Tháng 06877780
      03-06-201980808
      357153
      10-06-201953538
      750557
      17-06-201957572
      621024
      24-06-201924246
      Tháng 05906661
      06-05-201961617
      075434
      13-05-201934347
      809931
      20-05-201931314
      543798
      27-05-201998987

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09

      Ngày 16-09-2019 132909
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-08-2018 207209
      11-04-2016 041309
      14-12-2015 670509
      23-01-2012 026609
      18-05-2009 019809
      NgàyGiải đặc biệt
      27-08-2018 357965
      18-04-2016 069174
      21-12-2015 735861
      30-01-2012 080093
      25-05-2009 070157

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      651 lần741 lần611 lần931 lần571 lần

      Dự đoán XSPY 16/09/2019

      Dự đoán xổ số Phú Yên 16/09/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 59 - 26 - 04 - 97 - 05

      - Dàn số giải tám: 71 - 28 - 97 - 19 - 02 - 24

      - Dàn loto: 98 - 76 - 36 - 83

      - Loto bạch thủ: 22

      - Loto kép: 00 - 66

      - Loto hai số: 01 - 02

      - Loto ba số: 26 - 90 - 72

      - Ba càng: 080 - 807

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20