XSPY 16/11/2020 - Kết quả xổ số Phú Yên 16/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 16/11/2020
      G853
      G7998
      G6088331835449
      G54308
      G494787043412270623088692941490363553
      G39003418218
      G268066
      G166137
      ĐB717265
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08630
      1814
      22
      347358805
      491493
      53356
      665606
      7783
      8337889081
      98494

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 16/11/2020

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 717265

      - Giải nhất : 66137

      - Giải 2 : 68066

      - Giải 3 : 18218 - 90034

      - Giải 4 : 63553 - 14903 - 69294 - 23088 - 22706 - 04341 - 94787

      - Giải 5 : 4308

      - Giải 6 : 5449 - 3183 - 0883

      - Giải 7 : 998

      - Giải 8 : 53

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      38287539
      05
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      672927/04/202029
      132525/05/202036
      522401/06/202026
      002215/06/202034
      641627/07/202018
      791503/08/202033
      351410/08/202046
      121317/08/202037
      301317/08/202027
      901224/08/202029

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 1/4/2024

      » Kết quả XSPY 9/11/2020

      » Kết quả XSPY 2/11/2020

      » Kết quả XSPY 26/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 11717244
      02-11-202044448
      777028
      09-11-202028280
      717265
      16-11-202065651
      Tháng 10843096
      05-10-202096965
      519093
      12-10-202093932
      949641
      19-10-202041415
      469897
      26-10-202097976
      Tháng 09805250
      07-09-202050505
      986361
      14-09-202061617
      865018
      21-09-202018189
      433236
      28-09-202036369
      Tháng 08325724
      03-08-202024246
      242845
      10-08-202045459
      378493
      17-08-202093932
      036040
      24-08-202040404
      277008
      31-08-202008088
      Tháng 07278818
      06-07-202018189
      137187
      13-07-202087875
      299589
      20-07-202089897
      078621
      27-07-202021213

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 65

      Ngày 16-11-2020 717265
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-08-2018 357965
      29-09-2014 228565
      07-05-2012 075365
      01-11-2010 070165
      01-03-2010 077565
      NgàyGiải đặc biệt
      03-09-2018 347938
      06-10-2014 079928
      14-05-2012 006875
      08-11-2010 059839
      08-03-2010 092305

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 65

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      381 lần281 lần751 lần391 lần051 lần

      Dự đoán XSPY 16/11/2020

      Dự đoán xổ số Phú Yên 16/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 54 - 86 - 43 - 66 - 80 - 00

      - Dàn số giải tám: 99 - 03 - 62 - 53 - 94 - 30

      - Dàn loto: 39 - 66 - 22 - 58

      - Loto bạch thủ: 32

      - Loto kép: 00 - 66

      - Loto hai số: 15 - 49

      - Loto ba số: 87 - 17 - 34

      - Ba càng: 270 - 825

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59