XSQB 5/10/2023 - Kết quả xổ số Quảng Bình 05/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 05/10/2023
      G894
      G7672
      G6513196341635
      G57192
      G451692524951961850219599077400675786
      G32193401456
      G212282
      G169468
      ĐB671010
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07601
      189013
      227998
      314543
      44933
      56539
      686085
      7270
      862816
      9422591

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 05/10/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 05/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 671010

      - Giải nhất : 69468

      - Giải 2 : 12282

      - Giải 3 : 01456 - 21934

      - Giải 4 : 75786 - 74006 - 59907 - 50219 - 19618 - 52495 - 51692

      - Giải 5 : 7192

      - Giải 6 : 1635 - 9634 - 5131

      - Giải 7 : 672

      - Giải 8 : 94

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      46590570
      28
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      692730/03/202330
      052513/04/202329
      442204/05/202323
      212111/05/202332
      172018/05/202357
      411801/06/202340
      031708/06/202321
      201429/06/202322
      291213/07/202329
      541213/07/202342

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 16/5/2024

      » Kết quả XSQB 9/5/2024

      » Kết quả XSQB 2/5/2024

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 28/9/2023

      » Kết quả XSQB 21/9/2023

      » Kết quả XSQB 14/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 10671010
      05-10-202310101
      Tháng 09197311
      07-09-202311112
      853776
      14-09-202376763
      038430
      21-09-202330303
      460257
      28-09-202357572
      Tháng 08145019
      03-08-202319190
      424150
      10-08-202350505
      591586
      17-08-202386864
      782808
      24-08-202308088
      928024
      31-08-202324246
      Tháng 07688368
      06-07-202368684
      547829
      13-07-202329291
      264552
      20-07-202352527
      642147
      27-07-202347471
      Tháng 06875870
      01-06-202370707
      063283
      08-06-202383831
      334364
      15-06-202364640
      439840
      22-06-202340404
      202977
      29-06-202377774

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 05-10-2023 671010
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-01-2022 974810
      10-09-2020 379710
      08-08-2019 236410
      04-01-2018 793010
      18-08-2016 011610
      29-04-2010 005010
      NgàyGiải đặc biệt
      03-02-2022 386546
      17-09-2020 127946
      15-08-2019 464659
      11-01-2018 073605
      25-08-2016 044370
      06-05-2010 097428

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      462 lần591 lần051 lần701 lần281 lần

      Dự đoán XSQB 05/10/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 05/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 61 - 92 - 02 - 74 - 65 - 70

      - Dàn số giải tám: 04 - 86 - 56 - 21 - 13 - 69

      - Dàn loto: 22 - 15 - 77 - 98

      - Loto bạch thủ: 97

      - Loto kép: 33 - 44

      - Loto hai số: 59 - 48

      - Loto ba số: 87 - 82 - 46

      - Ba càng: 047 - 190

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      54,45
      42,24
      71,17
      69,96
      10,01
      12,21
      49,94
      25,52
      67,76
      68,86
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      82,28
      50,05
      43,34
      95,59
      49,94
      24,42
      69,96
      92,29
      48,84
      58,85