XSQB 26/12/2019 - Kết quả xổ số Quảng Bình 26/12/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 26/12/2019
      G816
      G7269
      G6384334596049
      G52000
      G424031897003188599983820346211902751
      G31326218184
      G297632
      G140587
      ĐB417816
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      000000
      1696135
      2263
      3142348
      439438
      59158
      692611
      778
      853478
      996541

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 26/12/2019

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/12/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 417816

      - Giải nhất : 40587

      - Giải 2 : 97632

      - Giải 3 : 18184 - 13262

      - Giải 4 : 02751 - 62119 - 82034 - 99983 - 31885 - 89700 - 24031

      - Giải 5 : 2000

      - Giải 6 : 6049 - 3459 - 3843

      - Giải 7 : 269

      - Giải 8 : 16

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63967929
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      902813/06/201930
      232411/07/201927
      532101/08/201929
      102008/08/201951
      421729/08/201941
      141512/09/201927
      241419/09/201920
      581419/09/201922
      681419/09/201934
      021326/09/201942

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 19/9/2024

      » Kết quả XSQB 12/9/2024

      » Kết quả XSQB 5/9/2024

      » Kết quả XSQB 29/8/2024

      » Kết quả XSQB 22/8/2024

      » Kết quả XSQB 19/12/2019

      » Kết quả XSQB 12/12/2019

      » Kết quả XSQB 5/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 12821817
      05-12-201917178
      088027
      12-12-201927279
      075755
      19-12-201955550
      417816
      26-12-201916167
      Tháng 11298660
      07-11-201960606
      999966
      14-11-201966662
      980415
      21-11-201915156
      718248
      28-11-201948482
      Tháng 10758074
      03-10-201974741
      406179
      10-10-201979796
      429678
      17-10-201978785
      806522
      24-10-201922224
      831049
      31-10-201949493
      Tháng 09396099
      05-09-201999998
      716591
      12-09-201991910
      847958
      19-09-201958583
      180449
      26-09-201949493
      Tháng 08590108
      01-08-201908088
      236410
      08-08-201910101
      464659
      15-08-201959594
      904880
      22-08-201980808
      237596
      29-08-201996965

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 16

      Ngày 26-12-2019 417816
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-04-2015 162416
      26-12-2013 527616
      01-03-2012 077716
      02-09-2010 081816
      NgàyGiải đặc biệt
      16-04-2015 543863
      02-01-2014 314096
      08-03-2012 042079
      09-09-2010 032329

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 16

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần961 lần791 lần291 lần

      Dự đoán XSQB 26/12/2019

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 26/12/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 33 - 31 - 45 - 13 - 49 - 70

      - Dàn số giải tám: 37 - 91 - 85 - 41 - 95 - 79

      - Dàn loto: 35 - 69 - 76 - 53

      - Loto bạch thủ: 91

      - Loto kép: 77 - 44

      - Loto hai số: 27 - 99

      - Loto ba số: 93 - 15 - 48

      - Ba càng: 195 - 604

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 21/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 21/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 21/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 21/9/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 21/09/2024
      56,65
      48,84
      47,74
      45,54
      98,89
      42,24
      60,06
      05,50
      81,18
      36,63
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 21/09/2024
      84,48
      13,31
      61,16
      25,52
      78,87
      08,80
      86,68
      34,43
      56,65
      20,02