XSQNA 14/1/2020 - Kết quả xổ số Quảng Nam 14/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 14/01/2020
      G813
      G7775
      G6329822506281
      G52574
      G433162530174944219438887372701995750
      G37060345916
      G237026
      G158714
      ĐB059811
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03055
      1379641181
      26264
      387310
      42471
      50057
      62612
      754713
      81893
      9891

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 14/01/2020

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 059811

      - Giải nhất : 58714

      - Giải 2 : 37026

      - Giải 3 : 45916 - 70603

      - Giải 4 : 95750 - 27019 - 88737 - 19438 - 49442 - 53017 - 33162

      - Giải 5 : 2574

      - Giải 6 : 6281 - 2250 - 3298

      - Giải 7 : 775

      - Giải 8 : 13

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      96428369
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      992306/08/201929
      072120/08/201932
      512120/08/201950
      852120/08/201922
      181810/09/201928
      211315/10/201921
      671315/10/201920
      051222/10/201931
      411222/10/201928
      021129/10/201923

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 7/5/2024

      » Kết quả XSQNA 30/4/2024

      » Kết quả XSQNA 23/4/2024

      » Kết quả XSQNA 16/4/2024

      » Kết quả XSQNA 9/4/2024

      » Kết quả XSQNA 7/1/2020

      » Kết quả XSQNA 31/12/2019

      » Kết quả XSQNA 24/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 01803906
      07-01-202006066
      059811
      14-01-202011112
      Tháng 12793790
      03-12-201990909
      030553
      10-12-201953538
      837731
      17-12-201931314
      792153
      24-12-201953538
      572224
      31-12-201924246
      Tháng 11337883
      05-11-201983831
      455365
      12-11-201965651
      677636
      19-11-201936369
      995547
      26-11-201947471
      Tháng 10615527
      01-10-201927279
      163598
      08-10-201998987
      234384
      15-10-201984842
      821605
      22-10-201905055
      973434
      29-10-201934347
      Tháng 09044960
      03-09-201960606
      675164
      10-09-201964640
      797727
      17-09-201927279
      507476
      24-09-201976763

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

      Ngày 14-01-2020 059811
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-07-2019 162911
      17-11-2015 808011
      04-06-2013 884311
      20-10-2009 046311
      NgàyGiải đặc biệt
      09-07-2019 783196
      24-11-2015 333342
      11-06-2013 401483
      27-10-2009 083569

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      961 lần421 lần831 lần691 lần

      Dự đoán XSQNA 14/01/2020

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 14/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 32 - 15 - 84 - 28 - 03

      - Dàn số giải tám: 39 - 34 - 82 - 31 - 79 - 77

      - Dàn loto: 14 - 85 - 55 - 53

      - Loto bạch thủ: 37

      - Loto kép: 44 - 88

      - Loto hai số: 83 - 19

      - Loto ba số: 58 - 11 - 53

      - Ba càng: 795 - 092

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87