XSQNG 11/1/2014 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 11/01/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 11/01/2014
      G833
      G7150
      G6482629590976
      G50329
      G456339518818961820971966709954173854
      G38491068526
      G298717
      G154948
      ĐB874472
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00571
      18071874
      269627
      33933
      41845
      50945
      66272
      7610271
      81814
      99523

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 11/01/2014

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/01/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 874472

      - Giải nhất : 54948

      - Giải 2 : 98717

      - Giải 3 : 68526 - 84910

      - Giải 4 : 73854 - 99541 - 96670 - 20971 - 89618 - 51881 - 56339

      - Giải 5 : 0329

      - Giải 6 : 0976 - 2959 - 4826

      - Giải 7 : 150

      - Giải 8 : 33

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      46940893
      87
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      023015/06/201330
      602922/06/201329
      152427/07/201332
      432427/07/201335
      771807/09/201331
      301528/09/201330
      471528/09/201325
      831312/10/201319
      491312/10/201317
      631312/10/201323

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 11/5/2024

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 13/4/2024

      » Kết quả XSQNG 6/4/2024

      » Kết quả XSQNG 4/1/2014

      » Kết quả XSQNG 28/12/2013

      » Kết quả XSQNG 21/12/2013

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 01988756
      04-01-201456561
      874472
      11-01-201472729
      Tháng 12840765
      07-12-201365651
      159210
      14-12-201310101
      181005
      21-12-201305055
      053832
      28-12-201332325
      Tháng 11301716
      02-11-201316167
      187625
      09-11-201325257
      027040
      16-11-201340404
      882973
      23-11-201373730
      028775
      30-11-201375752
      Tháng 10002901
      05-10-201301011
      733065
      12-10-201365651
      357339
      19-10-201339392
      190576
      26-10-201376763
      Tháng 09505567
      07-09-201367673
      073685
      14-09-201385853
      137564
      21-09-201364640
      716347
      28-09-201347471

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 72

      Ngày 11-01-2014 874472
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      17-08-2013 525372
      09-10-2010 094272
      07-08-2010 047672
      13-02-2010 068372
      19-09-2009 093772
      NgàyGiải đặc biệt
      24-08-2013 481746
      16-10-2010 003294
      14-08-2010 087908
      20-02-2010 007193
      26-09-2009 069187

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 72

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      461 lần941 lần081 lần931 lần871 lần

      Dự đoán XSQNG 11/01/2014

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 11/01/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 37 - 05 - 62 - 52 - 19 - 58

      - Dàn số giải tám: 77 - 64 - 57 - 41 - 01 - 83

      - Dàn loto: 69 - 26 - 74 - 52

      - Loto bạch thủ: 58

      - Loto kép: 66 - 77

      - Loto hai số: 82 - 26

      - Loto ba số: 11 - 03 - 49

      - Ba càng: 847 - 085

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43