XSQNG 18/3/2023 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 18/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 18/03/2023
      G875
      G7150
      G6915236086893
      G53874
      G400790910499262783361552049441738848
      G39895601788
      G212025
      G135360
      ĐB767316
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0840596
      17616
      27525
      339
      498470
      5026572
      610651
      754721
      888048
      93094

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 18/03/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 767316

      - Giải nhất : 35360

      - Giải 2 : 12025

      - Giải 3 : 01788 - 98956

      - Giải 4 : 38848 - 94417 - 55204 - 83361 - 92627 - 91049 - 00790

      - Giải 5 : 3874

      - Giải 6 : 6893 - 3608 - 9152

      - Giải 7 : 150

      - Giải 8 : 75

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      55545225
      62
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      352710/09/202227
      322401/10/202237
      331905/11/202225
      091719/11/202225
      391719/11/202237
      911719/11/202228
      721626/11/202230
      811626/11/202225
      431410/12/202235
      471410/12/202237

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 13/4/2024

      » Kết quả XSQNG 6/4/2024

      » Kết quả XSQNG 11/3/2023

      » Kết quả XSQNG 4/3/2023

      » Kết quả XSQNG 25/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 03902168
      04-03-202368684
      987289
      11-03-202389897
      767316
      18-03-202316167
      Tháng 02127946
      04-02-202346460
      593769
      11-02-202369695
      445802
      18-02-202302022
      235566
      25-02-202366662
      Tháng 01817869
      07-01-202369695
      955137
      14-01-202337370
      264606
      21-01-202306066
      415615
      28-01-202315156
      Tháng 12119454
      03-12-202254549
      925557
      10-12-202257572
      757156
      17-12-202256561
      848578
      24-12-202278785
      391419
      31-12-202219190
      Tháng 11039799
      05-11-202299998
      425383
      12-11-202283831
      513265
      19-11-202265651
      343497
      26-11-202297976

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 16

      Ngày 18-03-2023 767316
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-06-2019 801316
      12-05-2018 881016
      30-08-2014 665516
      02-11-2013 301716
      30-07-2011 072916
      NgàyGiải đặc biệt
      08-06-2019 556155
      19-05-2018 279954
      06-09-2014 922452
      09-11-2013 187625
      06-08-2011 033462

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 16

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      551 lần541 lần521 lần251 lần621 lần

      Dự đoán XSQNG 18/03/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 18/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 92 - 33 - 53 - 64 - 17 - 62

      - Dàn số giải tám: 32 - 41 - 53 - 80 - 05 - 06

      - Dàn loto: 87 - 80 - 95 - 01

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 66 - 99

      - Loto hai số: 46 - 09

      - Loto ba số: 36 - 34 - 83

      - Ba càng: 751 - 448

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87