XSQNG 21/3/2015 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 21/03/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 21/03/2015
      G836
      G7850
      G6594988048324
      G56693
      G456333092289471357213993057185865831
      G38418261777
      G246078
      G194505
      ĐB221923
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      045505
      13313
      248328
      3631393112
      49402
      508500
      663
      77877
      828257
      9394

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 21/03/2015

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/03/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 221923

      - Giải nhất : 94505

      - Giải 2 : 46078

      - Giải 3 : 61777 - 84182

      - Giải 4 : 65831 - 71858 - 99305 - 57213 - 94713 - 09228 - 56333

      - Giải 5 : 6693

      - Giải 6 : 8324 - 8804 - 5949

      - Giải 7 : 850

      - Giải 8 : 36

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      44646010
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      852404/10/201424
      162218/10/201422
      111320/12/201417
      591320/12/201425
      481227/12/201423
      701227/12/201428
      271103/01/201520
      321103/01/201528
      891103/01/201517
      541010/01/201521

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 11/5/2024

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 13/4/2024

      » Kết quả XSQNG 6/4/2024

      » Kết quả XSQNG 14/3/2015

      » Kết quả XSQNG 7/3/2015

      » Kết quả XSQNG 28/2/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 03841975
      07-03-201575752
      194537
      14-03-201537370
      221923
      21-03-201523235
      Tháng 02885463
      07-02-201563639
      657090
      14-02-201590909
      015417
      21-02-201517178
      699955
      28-02-201555550
      Tháng 01182671
      03-01-201571718
      682138
      10-01-201538381
      625591
      17-01-201591910
      970868
      24-01-201568684
      592768
      31-01-201568684
      Tháng 12163613
      06-12-201413134
      838044
      13-12-201444448
      354705
      20-12-201405055
      615297
      27-12-201497976
      Tháng 11782526
      01-11-201426268
      767036
      08-11-201436369
      098828
      15-11-201428280
      269781
      22-11-201481819
      901084
      29-11-201484842

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 23

      Ngày 21-03-2015 221923
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-02-2014 909423
      13-04-2013 356323
      12-01-2013 820023
      22-09-2012 044023
      NgàyGiải đặc biệt
      08-02-2014 254344
      20-04-2013 435064
      19-01-2013 048260
      29-09-2012 096110

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 23

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      441 lần641 lần601 lần101 lần

      Dự đoán XSQNG 21/03/2015

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 21/03/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 37 - 05 - 62 - 52 - 19 - 58

      - Dàn số giải tám: 77 - 64 - 57 - 41 - 01 - 83

      - Dàn loto: 69 - 26 - 74 - 52

      - Loto bạch thủ: 58

      - Loto kép: 66 - 77

      - Loto hai số: 82 - 26

      - Loto ba số: 11 - 03 - 49

      - Ba càng: 847 - 085

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43