XSQNG 23/1/2021 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 23/01/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 23/01/2021
      G836
      G7523
      G6769620567756
      G54247
      G418645194061110262735315008734276203
      G34989743411
      G274801
      G148469
      ĐB668668
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06203100
      11110
      23204
      365320
      47524
      566543
      698639550
      7749
      886
      96796

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 23/01/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/01/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 668668

      - Giải nhất : 48469

      - Giải 2 : 74801

      - Giải 3 : 43411 - 49897

      - Giải 4 : 76203 - 87342 - 31500 - 62735 - 11102 - 19406 - 18645

      - Giải 5 : 4247

      - Giải 6 : 7756 - 2056 - 7696

      - Giải 7 : 523

      - Giải 8 : 36

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      04636860
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      642904/07/202029
      311912/09/202023
      941912/09/202030
      371603/10/202024
      841603/10/202022
      571510/10/202034
      301324/10/202035
      991324/10/202020
      881231/10/202033
      141107/11/202030

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 13/4/2024

      » Kết quả XSQNG 6/4/2024

      » Kết quả XSQNG 30/3/2024

      » Kết quả XSQNG 16/1/2021

      » Kết quả XSQNG 9/1/2021

      » Kết quả XSQNG 2/1/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 01359225
      02-01-202125257
      434081
      09-01-202181819
      631761
      16-01-202161617
      668668
      23-01-202168684
      Tháng 12104370
      05-12-202070707
      628458
      12-12-202058583
      546636
      19-12-202036369
      236023
      26-12-202023235
      Tháng 11597645
      07-11-202045459
      212591
      14-11-202091910
      139420
      21-11-202020202
      859086
      28-11-202086864
      Tháng 10007973
      03-10-202073730
      266910
      10-10-202010101
      246954
      17-10-202054549
      639397
      24-10-202097976
      793350
      31-10-202050505
      Tháng 09943256
      05-09-202056561
      509294
      12-09-202094943
      064460
      19-09-202060606
      903859
      26-09-202059594

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 68

      Ngày 23-01-2021 668668
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-02-2017 012868
      31-01-2015 592768
      24-01-2015 970868
      17-11-2012 085568
      NgàyGiải đặc biệt
      11-02-2017 005404
      07-02-2015 885463
      31-01-2015 592768
      24-11-2012 039660

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 68

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      041 lần631 lần681 lần601 lần

      Dự đoán XSQNG 23/01/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 23/01/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 01 - 89 - 36 - 58 - 20 - 48

      - Dàn số giải tám: 34 - 85 - 67 - 82 - 70 - 50

      - Dàn loto: 39 - 51 - 71 - 73

      - Loto bạch thủ: 17

      - Loto kép: 11 - 44

      - Loto hai số: 40 - 01

      - Loto ba số: 37 - 85 - 88

      - Ba càng: 084 - 379

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 4/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 4/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 4/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 4/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 04/05/2024
      34,43
      65,56
      02,20
      81,18
      92,29
      96,69
      73,37
      91,19
      83,38
      35,53
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 04/05/2024
      92,29
      48,84
      05,50
      14,41
      54,45
      40,04
      62,26
      68,86
      23,32
      06,60