XSQT 14/4/2022 - Kết quả xổ số Quảng Trị 14/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 14/04/2022
      G872
      G7768
      G6655910236621
      G53297
      G405186638247795213358416646892751661
      G38868454165
      G286234
      G119286
      ĐB218330
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      003
      1126
      23147275
      34032
      442683
      592856
      68415688
      72792
      8646865
      9795

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 14/04/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 218330

      - Giải nhất : 19286

      - Giải 2 : 86234

      - Giải 3 : 54165 - 88684

      - Giải 4 : 51661 - 68927 - 41664 - 13358 - 77952 - 63824 - 05186

      - Giải 5 : 3297

      - Giải 6 : 6621 - 1023 - 6559

      - Giải 7 : 768

      - Giải 8 : 72

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26911348
      5540
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      325122/04/202151
      942923/09/202129
      531902/12/202137
      171809/12/202127
      431809/12/202129
      121406/01/202225
      311406/01/202228
      541003/02/202241

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 7/4/2022

      » Kết quả XSQT 31/3/2022

      » Kết quả XSQT 24/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 04401380
      07-04-202280808
      218330
      14-04-202230303
      Tháng 03813978
      03-03-202278785
      904097
      10-03-202297976
      783020
      17-03-202220202
      799269
      24-03-202269695
      568290
      31-03-202290909
      Tháng 02595503
      03-02-202203033
      946042
      10-02-202242426
      078483
      17-02-202283831
      570718
      24-02-202218189
      Tháng 01536654
      06-01-202254549
      728095
      13-01-202295954
      264975
      20-01-202275752
      898682
      27-01-202282820
      Tháng 12243053
      02-12-202153538
      512380
      09-12-202180808
      723267
      16-12-202167673
      743521
      23-12-202121213
      085554
      30-12-202154549

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 30

      Ngày 14-04-2022 218330
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-11-2019 430830
      16-06-2016 073230
      31-03-2016 850230
      10-07-2014 832130
      16-12-2010 063530
      08-07-2010 033230
      NgàyGiải đặc biệt
      28-11-2019 112526
      23-06-2016 014791
      07-04-2016 095313
      17-07-2014 729848
      23-12-2010 038855
      15-07-2010 042540

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 30

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      261 lần911 lần131 lần481 lần551 lần
      401 lần

      Dự đoán XSQT 14/04/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 14/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 39 - 19 - 66 - 36 - 58 - 91

      - Dàn số giải tám: 63 - 93 - 72 - 99 - 69 - 44

      - Dàn loto: 74 - 55 - 75 - 48

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 99 - 00

      - Loto hai số: 71 - 48

      - Loto ba số: 38 - 55 - 78

      - Ba càng: 601 - 874

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83