XSST 14/11/2018 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 14/11/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 14/11/2018
      G853
      G7138
      G6753890226858
      G55050
      G455879666950908123407891395622438862
      G34033702955
      G296113
      G155135
      ĐB015409
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07905
      1318
      224226
      388975351
      442
      538055953
      626
      79703
      818335
      959730

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 14/11/2018

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/11/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 015409

      - Giải nhất : 55135

      - Giải 2 : 96113

      - Giải 3 : 02955 - 40337

      - Giải 4 : 38862 - 56224 - 89139 - 23407 - 09081 - 66695 - 55879

      - Giải 5 : 5050

      - Giải 6 : 6858 - 9022 - 7538

      - Giải 7 : 138

      - Giải 8 : 53

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      43899747
      54
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      151904/07/201819
      021625/07/201822
      521625/07/201826
      801625/07/201822
      491501/08/201818
      821501/08/201821
      541315/08/201823
      061222/08/201828
      431129/08/201822
      711129/08/201827

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 8/5/2024

      » Kết quả XSST 1/5/2024

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 7/11/2018

      » Kết quả XSST 31/10/2018

      » Kết quả XSST 24/10/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 11068146
      07-11-201846460
      015409
      14-11-201809099
      Tháng 10357490
      03-10-201890909
      328901
      10-10-201801011
      184789
      17-10-201889897
      144856
      24-10-201856561
      361451
      31-10-201851516
      Tháng 09893618
      05-09-201818189
      221569
      12-09-201869695
      738231
      19-09-201831314
      651191
      26-09-201891910
      Tháng 08398216
      01-08-201816167
      358173
      08-08-201873730
      580991
      15-08-201891910
      265399
      22-08-201899998
      613443
      29-08-201843437
      Tháng 07752532
      04-07-201832325
      949987
      11-07-201887875
      505326
      18-07-201826268
      309131
      25-07-201831314

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09

      Ngày 14-11-2018 015409
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-05-2018 887709
      11-04-2018 250109
      15-03-2017 079109
      02-12-2015 420609
      22-12-2010 720609
      NgàyGiải đặc biệt
      16-05-2018 588943
      18-04-2018 018989
      22-03-2017 119197
      09-12-2015 209247
      29-12-2010 072254

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      431 lần891 lần971 lần471 lần541 lần

      Dự đoán XSST 14/11/2018

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 14/11/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 59 - 52 - 41 - 66 - 33

      - Dàn số giải tám: 56 - 50 - 33 - 03 - 16 - 65

      - Dàn loto: 65 - 85 - 22 - 79

      - Loto bạch thủ: 93

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 87 - 35

      - Loto ba số: 58 - 30 - 76

      - Ba càng: 071 - 798

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43