XSST 16/8/2023 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 16/08/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 16/08/2023
      G869
      G7370
      G6361470962778
      G51766
      G404302001604583200093772993414153512
      G32655428626
      G259327
      G165052
      ĐB481340
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      020764
      14214
      26720315
      3239
      410415
      5425
      69606962
      70872
      887
      9639969

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 16/08/2023

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/08/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 481340

      - Giải nhất : 65052

      - Giải 2 : 59327

      - Giải 3 : 28626 - 26554

      - Giải 4 : 53512 - 34141 - 77299 - 00093 - 45832 - 00160 - 04302

      - Giải 5 : 1766

      - Giải 6 : 2778 - 7096 - 3614

      - Giải 7 : 370

      - Giải 8 : 69

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      70962982
      72
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      001503/05/202325
      131503/05/202333
      281503/05/202342
      831410/05/202327
      051317/05/202322
      241317/05/202338
      761317/05/202319
      151224/05/202324
      291224/05/202325
      421224/05/202324

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 15/5/2024

      » Kết quả XSST 8/5/2024

      » Kết quả XSST 1/5/2024

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 9/8/2023

      » Kết quả XSST 2/8/2023

      » Kết quả XSST 26/7/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 08896358
      02-08-202358583
      865487
      09-08-202387875
      481340
      16-08-202340404
      Tháng 07695133
      05-07-202333336
      384394
      12-07-202394943
      439461
      19-07-202361617
      416255
      26-07-202355550
      Tháng 06283959
      07-06-202359594
      608509
      14-06-202309099
      454795
      21-06-202395954
      429745
      28-06-202345459
      Tháng 05803670
      03-05-202370707
      383219
      10-05-202319190
      199323
      17-05-202323235
      004582
      24-05-202382820
      839121
      31-05-202321213
      Tháng 04840202
      05-04-202302022
      693423
      12-04-202323235
      648615
      19-04-202315156
      173140
      26-04-202340404

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 40

      Ngày 16-08-2023 481340
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-04-2023 173140
      12-06-2019 035240
      05-02-2014 610140
      19-09-2012 756940
      07-07-2010 361540
      NgàyGiải đặc biệt
      03-05-2023 803670
      19-06-2019 609496
      12-02-2014 132029
      26-09-2012 347582
      14-07-2010 370472

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 40

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      701 lần961 lần291 lần821 lần721 lần

      Dự đoán XSST 16/08/2023

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 16/08/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 99 - 63 - 60 - 52 - 85 - 57

      - Dàn số giải tám: 48 - 47 - 28 - 20 - 67 - 09

      - Dàn loto: 15 - 49 - 37 - 04

      - Loto bạch thủ: 47

      - Loto kép: 44 - 99

      - Loto hai số: 73 - 90

      - Loto ba số: 39 - 32 - 94

      - Ba càng: 608 - 032

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82