XSTG 5/1/2020 - Kết quả xổ số Tiền Giang 05/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 05/01/2020
      G814
      G7859
      G6164039276784
      G57034
      G423122835326221047064384825801790735
      G37857869902
      G213174
      G190759
      ĐB507554
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02041
      14071
      27222380
      34253
      404183675
      599453
      646
      784721
      84287
      9955

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 05/01/2020

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 05/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 507554

      - Giải nhất : 90759

      - Giải 2 : 13174

      - Giải 3 : 69902 - 78578

      - Giải 4 : 90735 - 58017 - 38482 - 47064 - 62210 - 83532 - 23122

      - Giải 5 : 7034

      - Giải 6 : 6784 - 3927 - 1640

      - Giải 7 : 859

      - Giải 8 : 14

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      87408816
      07
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      922607/07/201926
      802204/08/201939
      091925/08/201935
      361708/09/201925
      001615/09/201937
      531522/09/201924
      211429/09/201927
      601429/09/201924
      851429/09/201919
      121306/10/201922

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 5/5/2024

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 29/12/2019

      » Kết quả XSTG 22/12/2019

      » Kết quả XSTG 15/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 01507554
      05-01-202054549
      Tháng 12578104
      01-12-201904044
      855476
      08-12-201976763
      747789
      15-12-201989897
      073846
      22-12-201946460
      369701
      29-12-201901011
      Tháng 11545988
      03-11-201988886
      593746
      10-11-201946460
      328969
      17-11-201969695
      528242
      24-11-201942426
      Tháng 10953844
      06-10-201944448
      688894
      13-10-201994943
      368879
      20-10-201979796
      392839
      27-10-201939392
      Tháng 09666654
      01-09-201954549
      897387
      08-09-201987875
      318846
      15-09-201946460
      848070
      22-09-201970707
      051005
      29-09-201905055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 54

      Ngày 05-01-2020 507554
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-09-2019 666654
      06-05-2018 192854
      16-08-2015 306354
      07-12-2014 509554
      03-03-2013 811454
      NgàyGiải đặc biệt
      08-09-2019 897387
      13-05-2018 372540
      23-08-2015 460288
      14-12-2014 365716
      10-03-2013 415607

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 54

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      871 lần401 lần881 lần161 lần071 lần

      Dự đoán XSTG 05/01/2020

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 05/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 61 - 02 - 50 - 54 - 90 - 71

      - Dàn số giải tám: 21 - 90 - 79 - 02 - 04 - 88

      - Dàn loto: 95 - 24 - 87 - 04

      - Loto bạch thủ: 96

      - Loto kép: 11 - 00

      - Loto hai số: 90 - 77

      - Loto ba số: 06 - 97 - 26

      - Ba càng: 686 - 497

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43