XSTG 11/9/2016 - Kết quả xổ số Tiền Giang 11/09/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 11/09/2016
      G892
      G7264
      G6719743154643
      G59602
      G466081761827803823273928831474193653
      G37058340798
      G210034
      G144113
      ĐB752521
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      020
      1531842
      212908
      3843478581
      431463
      5351
      646
      7379
      81233839
      92789

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 11/09/2016

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/09/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 752521

      - Giải nhất : 44113

      - Giải 2 : 10034

      - Giải 3 : 40798 - 70583

      - Giải 4 : 93653 - 14741 - 92883 - 23273 - 78038 - 76182 - 66081

      - Giải 5 : 9602

      - Giải 6 : 4643 - 4315 - 7197

      - Giải 7 : 264

      - Giải 8 : 92

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      28539438
      93
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      273727/12/201537
      062117/04/201626
      801901/05/201633
      141405/06/201619
      481405/06/201626
      521405/06/201632
      961312/06/201620
      861219/06/201632
      771219/06/201624
      031219/06/201625

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 5/5/2024

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 4/9/2016

      » Kết quả XSTG 28/8/2016

      » Kết quả XSTG 21/8/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 09792008
      04-09-201608088
      752521
      11-09-201621213
      Tháng 08427137
      07-08-201637370
      828736
      14-08-201636369
      322001
      21-08-201601011
      891251
      28-08-201651516
      Tháng 07678551
      03-07-201651516
      113839
      10-07-201639392
      146118
      17-07-201618189
      871295
      24-07-201695954
      156333
      31-07-201633336
      Tháng 06176048
      05-06-201648482
      773275
      12-06-201675752
      554594
      19-06-201694943
      190642
      26-06-201642426
      Tháng 05351912
      01-05-201612123
      818977
      08-05-201677774
      781248
      15-05-201648482
      001043
      22-05-201643437
      595794
      29-05-201694943

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 21

      Ngày 11-09-2016 752521
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-01-2015 442721
      21-12-2014 349721
      18-05-2014 019521
      25-03-2012 377021
      18-07-2010 573421
      NgàyGiải đặc biệt
      01-02-2015 667628
      28-12-2014 938653
      25-05-2014 882994
      01-04-2012 691638
      25-07-2010 459493

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 21

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      281 lần531 lần941 lần381 lần931 lần

      Dự đoán XSTG 11/09/2016

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 11/09/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 61 - 02 - 50 - 54 - 90 - 71

      - Dàn số giải tám: 21 - 90 - 79 - 02 - 04 - 88

      - Dàn loto: 95 - 24 - 87 - 04

      - Loto bạch thủ: 96

      - Loto kép: 11 - 00

      - Loto hai số: 90 - 77

      - Loto ba số: 06 - 97 - 26

      - Ba càng: 686 - 497

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43