XSTG 13/9/2020 - Kết quả xổ số Tiền Giang 13/09/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 13/09/2020
      G820
      G7068
      G6781778440689
      G58204
      G452311686629884966056847279457537818
      G37498093853
      G223594
      G144668
      ĐB080331
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04028
      1718113
      20726
      3135
      4494409
      56357
      682865
      75712
      8908616
      94984

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 13/09/2020

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/09/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 080331

      - Giải nhất : 44668

      - Giải 2 : 23594

      - Giải 3 : 93853 - 74980

      - Giải 4 : 37818 - 94575 - 84727 - 66056 - 98849 - 68662 - 52311

      - Giải 5 : 8204

      - Giải 6 : 0689 - 7844 - 7817

      - Giải 7 : 068

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      43311841
      79
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      304413/10/201944
      922709/02/202030
      482029/03/202026
      522029/03/202032
      841624/05/202028
      351531/05/202026
      931407/06/202030
      401128/06/202033
      691128/06/202032
      721128/06/202025

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 5/5/2024

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 6/9/2020

      » Kết quả XSTG 30/8/2020

      » Kết quả XSTG 23/8/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 09707270
      06-09-202070707
      080331
      13-09-202031314
      Tháng 08891165
      02-08-202065651
      285519
      09-08-202019190
      968613
      16-08-202013134
      791014
      23-08-202014145
      130708
      30-08-202008088
      Tháng 07453209
      05-07-202009099
      141209
      12-07-202009099
      917360
      19-07-202060606
      943666
      26-07-202066662
      Tháng 06238471
      07-06-202071718
      734277
      14-06-202077774
      447212
      21-06-202012123
      347226
      28-06-202026268
      Tháng 05057036
      03-05-202036369
      046218
      10-05-202018189
      762189
      17-05-202089897
      192571
      24-05-202071718
      627498
      31-05-202098987

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 31

      Ngày 13-09-2020 080331
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-11-2017 367131
      05-11-2017 630031
      11-06-2017 510631
      03-04-2016 521831
      16-03-2014 052931
      NgàyGiải đặc biệt
      19-11-2017 092743
      12-11-2017 367131
      18-06-2017 196318
      10-04-2016 865641
      23-03-2014 617379

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 31

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      431 lần311 lần181 lần411 lần791 lần

      Dự đoán XSTG 13/09/2020

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 13/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 41 - 80 - 51 - 43 - 79 - 55

      - Dàn số giải tám: 74 - 15 - 01 - 26 - 65 - 81

      - Dàn loto: 54 - 03 - 89 - 93

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 48 - 12

      - Loto ba số: 37 - 38 - 06

      - Ba càng: 324 - 580

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87