XSTG 16/12/2018 - Kết quả xổ số Tiền Giang 16/12/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 16/12/2018
      G895
      G7563
      G6365619776893
      G59675
      G450407243346119290869522194702173979
      G34628145991
      G222290
      G101395
      ĐB073524
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0709
      191289
      21429
      34369
      4432
      565979
      63965
      7759770
      818
      95321059617

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 16/12/2018

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/12/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 073524

      - Giải nhất : 01395

      - Giải 2 : 22290

      - Giải 3 : 45991 - 46281

      - Giải 4 : 73979 - 47021 - 52219 - 90869 - 61192 - 24334 - 50407

      - Giải 5 : 9675

      - Giải 6 : 6893 - 1977 - 3656

      - Giải 7 : 563

      - Giải 8 : 95

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      21426775
      47
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      972710/06/201827
      112215/07/201832
      051905/08/201825
      451812/08/201824
      441812/08/201824
      091502/09/201831
      461502/09/201822
      381502/09/201825
      131409/09/201824
      891409/09/201826

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 12/5/2024

      » Kết quả XSTG 5/5/2024

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 9/12/2018

      » Kết quả XSTG 2/12/2018

      » Kết quả XSTG 25/11/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 12549272
      02-12-201872729
      921563
      09-12-201863639
      073524
      16-12-201824246
      Tháng 11448316
      04-11-201816167
      506839
      11-11-201839392
      512653
      18-11-201853538
      656198
      25-11-201898987
      Tháng 10817385
      07-10-201885853
      733388
      14-10-201888886
      903291
      21-10-201891910
      878885
      28-10-201885853
      Tháng 09159665
      02-09-201865651
      136323
      09-09-201823235
      832927
      16-09-201827279
      103427
      23-09-201827279
      112516
      30-09-201816167
      Tháng 08819386
      05-08-201886864
      839525
      12-08-201825257
      451913
      19-08-201813134
      599769
      26-08-201869695

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 24

      Ngày 16-12-2018 073524
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-12-2016 871524
      01-11-2015 633524
      05-10-2014 026624
      27-02-2011 755524
      07-06-2009 954024
      NgàyGiải đặc biệt
      25-12-2016 208521
      08-11-2015 750442
      12-10-2014 506167
      06-03-2011 565275
      14-06-2009 498947

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 24

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      211 lần421 lần671 lần751 lần471 lần

      Dự đoán XSTG 16/12/2018

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 16/12/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 97 - 98 - 49 - 56 - 50 - 35

      - Dàn số giải tám: 59 - 45 - 43 - 66 - 54 - 17

      - Dàn loto: 10 - 61 - 36 - 46

      - Loto bạch thủ: 34

      - Loto kép: 99 - 22

      - Loto hai số: 74 - 76

      - Loto ba số: 07 - 00 - 60

      - Ba càng: 917 - 366

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48