XSTG 23/11/2014 - Kết quả xổ số Tiền Giang 23/11/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 23/11/2014
      G868
      G7634
      G6377164400389
      G50965
      G471164162835371454860160378677497848
      G34909431150
      G209181
      G153441
      ĐB500368
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00465
      141784
      22
      34738
      4081436179
      5056
      6854086
      71473
      89318646
      9498

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 23/11/2014

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/11/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 500368

      - Giải nhất : 53441

      - Giải 2 : 09181

      - Giải 3 : 31150 - 49094

      - Giải 4 : 97848 - 86774 - 16037 - 54860 - 53714 - 16283 - 71164

      - Giải 5 : 0965

      - Giải 6 : 0389 - 6440 - 3771

      - Giải 7 : 634

      - Giải 8 : 68

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      04168575
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      112811/05/201428
      922006/07/201420
      051913/07/201419
      791820/07/201429
      691727/07/201432
      081324/08/201438
      021231/08/201423
      031231/08/201425
      071231/08/201419
      931231/08/201421

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 31/3/2024

      » Kết quả XSTG 16/11/2014

      » Kết quả XSTG 9/11/2014

      » Kết quả XSTG 2/11/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 11545150
      02-11-201450505
      258450
      09-11-201450505
      493777
      16-11-201477774
      500368
      23-11-201468684
      Tháng 10026624
      05-10-201424246
      506167
      12-10-201467673
      902751
      19-10-201451516
      385825
      26-10-201425257
      Tháng 09298716
      07-09-201416167
      926635
      14-09-201435358
      200959
      21-09-201459594
      378106
      28-09-201406066
      Tháng 08568955
      03-08-201455550
      350877
      10-08-201477774
      410752
      17-08-201452527
      695393
      24-08-201493932
      768455
      31-08-201455550
      Tháng 07187148
      06-07-201448482
      995396
      13-07-201496965
      309427
      20-07-201427279
      506651
      27-07-201451516

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 68

      Ngày 23-11-2014 500368
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-12-2011 421868
      16-01-2011 185668
      02-05-2010 995068
      28-03-2010 594968
      NgàyGiải đặc biệt
      11-12-2011 314204
      23-01-2011 068716
      09-05-2010 427285
      04-04-2010 737075

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 68

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      041 lần161 lần851 lần751 lần

      Dự đoán XSTG 23/11/2014

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 23/11/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 30 - 32 - 23 - 71 - 53 - 17

      - Dàn số giải tám: 15 - 02 - 52 - 74 - 95 - 68

      - Dàn loto: 05 - 14 - 00 - 46

      - Loto bạch thủ: 58

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 54 - 73

      - Loto ba số: 66 - 85 - 74

      - Ba càng: 222 - 428

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59