XSTV 16/1/2015 - Kết quả xổ số Trà Vinh 16/01/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Trà Vinh ngày 16/01/2015
      G834
      G7594
      G6462149144045
      G55934
      G450209229398696738512119875940394764
      G33972912308
      G265532
      G103225
      ĐB680939
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09380
      14212
      2195213
      34492930
      45439136
      5542
      6746
      7768
      8780
      9490323

      Thống kê kết quả XSTV thứ 6 ngày 16/01/2015

      Chúc mừng anh em Trà Vinh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/01/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 680939

      - Giải nhất : 03225

      - Giải 2 : 65532

      - Giải 3 : 12308 - 39729

      - Giải 4 : 94764 - 59403 - 11987 - 38512 - 86967 - 22939 - 50209

      - Giải 5 : 5934

      - Giải 6 : 4045 - 4914 - 4621

      - Giải 7 : 594

      - Giải 8 : 34

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      27742156
      66
      BẢNG LOGAN Trà Vinh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      503020/06/201430
      471905/09/201419
      611410/10/201422
      571317/10/201428
      351317/10/201418
      101317/10/201418
      491224/10/201416
      591224/10/201426
      241224/10/201418
      061131/10/201432

      Xổ số Trà Vinh theo ngày:

      » Kết quả XSTV 10/5/2024

      » Kết quả XSTV 3/5/2024

      » Kết quả XSTV 26/4/2024

      » Kết quả XSTV 19/4/2024

      » Kết quả XSTV 12/4/2024

      » Kết quả XSTV 5/4/2024

      » Kết quả XSTV 9/1/2015

      » Kết quả XSTV 2/1/2015

      » Kết quả XSTV 26/12/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Trà Vinh
      Tháng 01992600
      02-01-201500000
      930633
      09-01-201533336
      680939
      16-01-201539392
      Tháng 12830854
      05-12-201454549
      401794
      12-12-201494943
      577913
      19-12-201413134
      864909
      26-12-201409099
      Tháng 11158219
      07-11-201419190
      502463
      14-11-201463639
      986477
      21-11-201477774
      565729
      28-11-201429291
      Tháng 10087948
      03-10-201448482
      938462
      10-10-201462628
      412931
      17-10-201431314
      655483
      24-10-201483831
      609953
      31-10-201453538
      Tháng 09248924
      05-09-201424246
      637183
      12-09-201483831
      583114
      19-09-201414145
      014827
      26-09-201427279

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 39

      Ngày 16-01-2015 680939
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-08-2013 628639
      08-06-2012 705139
      08-07-2011 055739
      25-06-2010 511239
      27-02-2009 071739
      NgàyGiải đặc biệt
      23-08-2013 543527
      15-06-2012 157874
      15-07-2011 348521
      02-07-2010 113856
      06-03-2009 011966

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 39

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      271 lần741 lần211 lần561 lần661 lần

      Dự đoán XSTV 16/01/2015

      Dự đoán xổ số Trà Vinh 16/01/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 57 - 01 - 56 - 99 - 94 - 82

      - Dàn số giải tám: 05 - 47 - 85 - 14 - 69 - 92

      - Dàn loto: 12 - 43 - 99 - 70

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 22 - 33

      - Loto hai số: 07 - 22

      - Loto ba số: 01 - 34 - 50

      - Ba càng: 108 - 476

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTV

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43