XSVL 6/1/2023 - Kết quả xổ số Vĩnh Long 06/01/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vĩnh Long ngày 06/01/2023
      G829
      G7228
      G6813274454194
      G58716
      G403184771056060085214070147911194019
      G30970853175
      G253426
      G141598
      ĐB945974
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      050800
      16441911
      298623
      323
      45498117
      55407
      6612
      7547
      848209
      948921

      Thống kê kết quả XSVL thứ 6 ngày 06/01/2023

      Chúc mừng anh em Vĩnh Long đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 06/01/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 945974

      - Giải nhất : 41598

      - Giải 2 : 53426

      - Giải 3 : 53175 - 09708

      - Giải 4 : 94019 - 79111 - 07014 - 85214 - 60600 - 77105 - 03184

      - Giải 5 : 8716

      - Giải 6 : 4194 - 7445 - 8132

      - Giải 7 : 228

      - Giải 8 : 29

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      96789058
      88
      BẢNG LOGAN Vĩnh Long LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      242205/08/202222
      392019/08/202230
      371926/08/202232
      871709/09/202219
      711616/09/202224
      501523/09/202245
      921430/09/202235
      341307/10/202227
      471307/10/202227
      681307/10/202224

      Xổ số Vĩnh Long theo ngày:

      » Kết quả XSVL 10/5/2024

      » Kết quả XSVL 3/5/2024

      » Kết quả XSVL 26/4/2024

      » Kết quả XSVL 19/4/2024

      » Kết quả XSVL 12/4/2024

      » Kết quả XSVL 5/4/2024

      » Kết quả XSVL 30/12/2022

      » Kết quả XSVL 23/12/2022

      » Kết quả XSVL 16/12/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vĩnh Long
      Tháng 01945974
      06-01-202374741
      Tháng 12798559
      02-12-202259594
      779683
      09-12-202283831
      876196
      16-12-202296965
      012355
      23-12-202255550
      553129
      30-12-202229291
      Tháng 11183799
      04-11-202299998
      820665
      11-11-202265651
      280219
      18-11-202219190
      365567
      25-11-202267673
      Tháng 10608564
      07-10-202264640
      972422
      14-10-202222224
      028515
      21-10-202215156
      788536
      28-10-202236369
      Tháng 09518800
      02-09-202200000
      635487
      09-09-202287875
      143375
      16-09-202275752
      454170
      23-09-202270707
      845391
      30-09-202291910

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 74

      Ngày 06-01-2023 945974
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-06-2021 754874
      12-07-2019 228974
      29-03-2013 637774
      10-02-2012 410174
      16-01-2009 249074
      NgàyGiải đặc biệt
      18-06-2021 132596
      19-07-2019 751878
      05-04-2013 277990
      17-02-2012 434958
      23-01-2009 415588

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 74

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      961 lần781 lần901 lần581 lần881 lần

      Dự đoán XSVL 06/01/2023

      Dự đoán xổ số Vĩnh Long 06/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 17 - 94 - 91 - 01 - 09

      - Dàn số giải tám: 90 - 21 - 45 - 25 - 39 - 80

      - Dàn loto: 81 - 98 - 92 - 07

      - Loto bạch thủ: 10

      - Loto kép: 44 - 22

      - Loto hai số: 10 - 34

      - Loto ba số: 22 - 86 - 26

      - Ba càng: 654 - 496

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43