XSVL 17/11/2023 - Kết quả xổ số Vĩnh Long 17/11/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vĩnh Long ngày 17/11/2023
      G841
      G7750
      G6318133629282
      G58947
      G422053799352214452367266760924841421
      G39851556423
      G211129
      G105798
      ĐB649443
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      005
      151482
      2139268
      353524
      41748344
      503531
      62767
      76746
      812849
      9892

      Thống kê kết quả XSVL thứ 6 ngày 17/11/2023

      Chúc mừng anh em Vĩnh Long đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/11/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 649443

      - Giải nhất : 05798

      - Giải 2 : 11129

      - Giải 3 : 56423 - 98515

      - Giải 4 : 41421 - 09248 - 26676 - 52367 - 22144 - 79935 - 22053

      - Giải 5 : 8947

      - Giải 6 : 9282 - 3362 - 3181

      - Giải 7 : 750

      - Giải 8 : 41

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      68983086
      90
      BẢNG LOGAN Vĩnh Long LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      702712/05/202327
      561721/07/202327
      891628/07/202334
      721628/07/202324
      581628/07/202331
      361628/07/202328
      391504/08/202330
      781411/08/202326
      921411/08/202335
      241411/08/202322

      Xổ số Vĩnh Long theo ngày:

      » Kết quả XSVL 10/5/2024

      » Kết quả XSVL 3/5/2024

      » Kết quả XSVL 26/4/2024

      » Kết quả XSVL 19/4/2024

      » Kết quả XSVL 12/4/2024

      » Kết quả XSVL 10/11/2023

      » Kết quả XSVL 3/11/2023

      » Kết quả XSVL 27/10/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vĩnh Long
      Tháng 11935354
      03-11-202354549
      253227
      10-11-202327279
      649443
      17-11-202343437
      Tháng 10451605
      06-10-202305055
      848688
      13-10-202388886
      722484
      20-10-202384842
      149395
      27-10-202395954
      Tháng 09815897
      01-09-202397976
      548111
      08-09-202311112
      910035
      15-09-202335358
      434661
      22-09-202361617
      379228
      29-09-202328280
      Tháng 08656294
      04-08-202394943
      678163
      11-08-202363639
      947869
      18-08-202369695
      135513
      25-08-202313134
      Tháng 07721764
      07-07-202364640
      397330
      14-07-202330303
      200341
      21-07-202341415
      123212
      28-07-202312123

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

      Ngày 17-11-2023 649443
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-06-2021 823143
      01-01-2021 145743
      20-05-2016 438043
      25-09-2015 309043
      26-09-2014 262943
      NgàyGiải đặc biệt
      02-07-2021 065068
      08-01-2021 646698
      27-05-2016 885330
      02-10-2015 685486
      03-10-2014 585690

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      681 lần981 lần301 lần861 lần901 lần

      Dự đoán XSVL 17/11/2023

      Dự đoán xổ số Vĩnh Long 17/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 05 - 86 - 39 - 43 - 79 - 03

      - Dàn số giải tám: 29 - 77 - 76 - 81 - 33 - 69

      - Dàn loto: 61 - 04 - 21 - 01

      - Loto bạch thủ: 96

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 23 - 22

      - Loto ba số: 61 - 25 - 02

      - Ba càng: 189 - 057

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20