XSVT 15/11/2022 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 15/11/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 15/11/2022
      G838
      G7342
      G6234763994276
      G59703
      G473920454594440534417858699638410348
      G39353146699
      G236050
      G150350
      ĐB849725
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0350255
      1713
      20524
      38130
      427848
      5900502
      6967
      76741
      84834
      99999569

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 15/11/2022

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/11/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 849725

      - Giải nhất : 50350

      - Giải 2 : 36050

      - Giải 3 : 46699 - 93531

      - Giải 4 : 10348 - 96384 - 85869 - 34417 - 44405 - 45459 - 73920

      - Giải 5 : 9703

      - Giải 6 : 4276 - 6399 - 2347

      - Giải 7 : 342

      - Giải 8 : 38

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      38858295
      96
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      282431/05/202227
      432214/06/202224
      711812/07/202232
      091719/07/202225
      121502/08/202237
      571502/08/202232
      801502/08/202237
      641409/08/202224
      931316/08/202250
      981316/08/202222

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 8/11/2022

      » Kết quả XSVT 1/11/2022

      » Kết quả XSVT 25/10/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 11165010
      01-11-202210101
      760839
      08-11-202239392
      849725
      15-11-202225257
      Tháng 10260723
      04-10-202223235
      593177
      11-10-202277774
      749429
      18-10-202229291
      637368
      25-10-202268684
      Tháng 09365720
      06-09-202220202
      738960
      13-09-202260606
      108232
      20-09-202232325
      949449
      27-09-202249493
      Tháng 08012885
      02-08-202285853
      203968
      09-08-202268684
      014904
      16-08-202204044
      545004
      23-08-202204044
      522118
      30-08-202218189
      Tháng 07529306
      05-07-202206066
      785262
      12-07-202262628
      437014
      19-07-202214145
      281310
      26-07-202210101

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 25

      Ngày 15-11-2022 849725
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-10-2020 024725
      15-09-2020 342825
      12-11-2019 161625
      16-10-2018 389525
      06-05-2014 417425
      NgàyGiải đặc biệt
      20-10-2020 439138
      22-09-2020 737985
      19-11-2019 130382
      23-10-2018 459695
      13-05-2014 633796

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 25

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      381 lần851 lần821 lần951 lần961 lần

      Dự đoán XSVT 15/11/2022

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 15/11/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 05 - 43 - 79 - 60 - 41 - 07

      - Dàn số giải tám: 43 - 09 - 97 - 14 - 50 - 37

      - Dàn loto: 19 - 71 - 61 - 79

      - Loto bạch thủ: 93

      - Loto kép: 77 - 44

      - Loto hai số: 06 - 87

      - Loto ba số: 97 - 63 - 21

      - Ba càng: 342 - 967

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87