XSVT 16/4/2019 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 16/04/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 16/04/2019
      G862
      G7929
      G6993662935628
      G50654
      G486268408284785759842367370541635759
      G36702637489
      G284548
      G162355
      ĐB281219
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      1691
      29886264
      36739
      42845
      5479555
      6286312
      7753
      8982624
      9392581

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 16/04/2019

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/04/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 281219

      - Giải nhất : 62355

      - Giải 2 : 84548

      - Giải 3 : 37489 - 67026

      - Giải 4 : 35759 - 05416 - 36737 - 59842 - 47857 - 40828 - 86268

      - Giải 5 : 0654

      - Giải 6 : 5628 - 6293 - 9936

      - Giải 7 : 929

      - Giải 8 : 62

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      97497331
      99
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      512802/10/201828
      492213/11/201823
      452120/11/201824
      411718/12/201826
      391718/12/201833
      531501/01/201936
      221408/01/201922
      821408/01/201917
      961315/01/201936
      021222/01/201924

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 14/5/2024

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2019

      » Kết quả XSVT 2/4/2019

      » Kết quả XSVT 26/3/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 04227767
      02-04-201967673
      107762
      09-04-201962628
      281219
      16-04-201919190
      Tháng 03664120
      05-03-201920202
      451785
      12-03-201985853
      837315
      19-03-201915156
      703485
      26-03-201985853
      Tháng 02604864
      05-02-201964640
      530735
      12-02-201935358
      196831
      19-02-201931314
      979857
      26-02-201957572
      Tháng 01395023
      01-01-201923235
      739222
      08-01-201922224
      668132
      15-01-201932325
      216012
      22-01-201912123
      672431
      29-01-201931314
      Tháng 12063664
      04-12-201864640
      493491
      11-12-201891910
      925035
      18-12-201835358
      008605
      25-12-201805055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 19

      Ngày 16-04-2019 281219
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-03-2018 144119
      24-10-2017 638519
      23-08-2016 982419
      15-11-2011 226919
      16-02-2010 496319
      NgàyGiải đặc biệt
      13-03-2018 717397
      31-10-2017 137749
      30-08-2016 126773
      22-11-2011 758931
      23-02-2010 952799

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 19

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      971 lần491 lần731 lần311 lần991 lần

      Dự đoán XSVT 16/04/2019

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 16/04/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 24 - 05 - 29 - 13 - 16 - 20

      - Dàn số giải tám: 98 - 68 - 03 - 38 - 56 - 09

      - Dàn loto: 42 - 34 - 82 - 81

      - Loto bạch thủ: 42

      - Loto kép: 66 - 00

      - Loto hai số: 55 - 80

      - Loto ba số: 30 - 66 - 85

      - Ba càng: 290 - 428

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20