XSAG 21/4/2022 - Kết quả xổ số An Giang 21/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số An Giang ngày 21/04/2022
      G874
      G7846
      G6466365120658
      G56858
      G463831381805108952898923995042000780
      G34592577448
      G236688
      G105792
      ĐB592307
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      070828
      1213
      205219
      3136
      46847
      58852
      6364
      7470
      80908855948
      9892989

      Thống kê kết quả XSAG thứ 5 ngày 21/04/2022

      Chúc mừng anh em An Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 592307

      - Giải nhất : 05792

      - Giải 2 : 36688

      - Giải 3 : 77448 - 45925

      - Giải 4 : 00780 - 50420 - 92399 - 52898 - 51089 - 38180 - 63831

      - Giải 5 : 6858

      - Giải 6 : 0658 - 6512 - 4663

      - Giải 7 : 846

      - Giải 8 : 74

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      74232272
      29
      BẢNG LOGAN An Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      352701/07/202133
      042528/10/202125
      032311/11/202124
      612218/11/202134
      962218/11/202124
      152218/11/202122
      362125/11/202121
      822002/12/202120
      011723/12/202123
      551506/01/202240

      Xổ số An Giang theo ngày:

      » Kết quả XSAG 9/5/2024

      » Kết quả XSAG 2/5/2024

      » Kết quả XSAG 25/4/2024

      » Kết quả XSAG 18/4/2024

      » Kết quả XSAG 11/4/2024

      » Kết quả XSAG 14/4/2022

      » Kết quả XSAG 7/4/2022

      » Kết quả XSAG 31/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ An Giang
      Tháng 04649311
      07-04-202211112
      193502
      14-04-202202022
      592307
      21-04-202207077
      Tháng 03879328
      03-03-202228280
      160820
      10-03-202220202
      719740
      17-03-202240404
      499466
      24-03-202266662
      431838
      31-03-202238381
      Tháng 02546159
      03-02-202259594
      625778
      10-02-202278785
      100221
      17-02-202221213
      775305
      24-02-202205055
      Tháng 01516610
      06-01-202210101
      309921
      13-01-202221213
      783134
      20-01-202234347
      024550
      27-01-202250505
      Tháng 12467992
      02-12-202192921
      812950
      09-12-202150505
      414784
      16-12-202184842
      706349
      23-12-202149493
      356952
      30-12-202152527

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 07

      Ngày 21-04-2022 592307
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-10-2020 123007
      20-02-2020 152507
      09-06-2016 197107
      03-09-2015 885807
      17-03-2011 966907
      NgàyGiải đặc biệt
      05-11-2020 931774
      27-02-2020 194123
      16-06-2016 701422
      10-09-2015 659472
      24-03-2011 094329

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 07

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      741 lần231 lần221 lần721 lần291 lần

      Dự đoán XSAG 21/04/2022

      Dự đoán xổ số An Giang 21/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 39 - 96 - 42 - 14 - 53 - 22

      - Dàn số giải tám: 91 - 28 - 43 - 49 - 86 - 18

      - Dàn loto: 60 - 92 - 66 - 21

      - Loto bạch thủ: 96

      - Loto kép: 22 - 55

      - Loto hai số: 97 - 04

      - Loto ba số: 03 - 09 - 95

      - Ba càng: 747 - 623

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSAG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43