XSCT 20/4/2022 - Kết quả xổ số Cần Thơ 20/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 20/04/2022
      G884
      G7992
      G6991295847665
      G52014
      G476179752351297818592975074859965804
      G35846382047
      G258837
      G113308
      ĐB127330
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      074803
      1241
      22919
      357036
      4748810
      5563
      6536
      7987043
      844870
      9229979

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 20/04/2022

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 127330

      - Giải nhất : 13308

      - Giải 2 : 58837

      - Giải 3 : 82047 - 58463

      - Giải 4 : 65804 - 48599 - 97507 - 18592 - 12978 - 75235 - 76179

      - Giải 5 : 2014

      - Giải 6 : 7665 - 9584 - 9912

      - Giải 7 : 992

      - Giải 8 : 84

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      55892241
      27
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      712403/11/202163
      692001/12/202124
      531908/12/202129
      821908/12/202143
      001815/12/202134
      331815/12/202122
      131722/12/202129
      271629/12/202142
      151505/01/202251
      161505/01/202227

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 3/4/2024

      » Kết quả XSCT 13/4/2022

      » Kết quả XSCT 6/4/2022

      » Kết quả XSCT 30/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 04226042
      06-04-202242426
      209667
      13-04-202267673
      127330
      20-04-202230303
      Tháng 03022972
      02-03-202272729
      035151
      09-03-202251516
      002249
      16-03-202249493
      087055
      23-03-202255550
      555368
      30-03-202268684
      Tháng 02620841
      02-02-202241415
      623928
      09-02-202228280
      336795
      16-02-202295954
      126001
      23-02-202201011
      Tháng 01805944
      05-01-202244448
      014079
      12-01-202279796
      451248
      19-01-202248482
      570305
      26-01-202205055
      Tháng 12703270
      01-12-202170707
      599999
      08-12-202199998
      713409
      15-12-202109099
      836715
      22-12-202115156
      548145
      29-12-202145459

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 30

      Ngày 20-04-2022 127330
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-06-2021 093630
      16-09-2020 292930
      09-12-2015 434430
      09-09-2015 958030
      16-07-2014 216430
      NgàyGiải đặc biệt
      16-06-2021 812555
      23-09-2020 390589
      16-12-2015 441322
      16-09-2015 015741
      23-07-2014 342427

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 30

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      551 lần891 lần221 lần411 lần271 lần

      Dự đoán XSCT 20/04/2022

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 20/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 10 - 30 - 39 - 21 - 08 - 46

      - Dàn số giải tám: 20 - 94 - 39 - 86 - 87 - 47

      - Dàn loto: 49 - 46 - 88 - 48

      - Loto bạch thủ: 58

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 96 - 01

      - Loto ba số: 31 - 85 - 90

      - Ba càng: 495 - 771

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47