XSBDI 13/4/2023 - Kết quả xổ số Bình Định 13/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Định ngày 13/04/2023
      G855
      G7167
      G6604222076971
      G50536
      G490354709718954437505069604023827991
      G34255144857
      G206025
      G176051
      ĐB529523
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07506
      1177955
      25324
      36832
      424454
      5541715502
      67063
      7117605
      883
      919

      Thống kê kết quả XSBDI thứ 5 ngày 13/04/2023

      Chúc mừng anh em Bình Định đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 529523

      - Giải nhất : 76051

      - Giải 2 : 06025

      - Giải 3 : 44857 - 42551

      - Giải 4 : 27991 - 40238 - 06960 - 37505 - 89544 - 70971 - 90354

      - Giải 5 : 0536

      - Giải 6 : 6971 - 2207 - 6042

      - Giải 7 : 167

      - Giải 8 : 55

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      00020427
      28
      BẢNG LOGAN Bình Định LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      472829/09/202229
      402024/11/202226
      781901/12/202225
      271901/12/202227
      621715/12/202222
      751622/12/202230
      641622/12/202238
      011529/12/202224
      491529/12/202219
      351405/01/202349

      Xổ số Bình Định theo ngày:

      » Kết quả XSBDI 16/5/2024

      » Kết quả XSBDI 9/5/2024

      » Kết quả XSBDI 2/5/2024

      » Kết quả XSBDI 25/4/2024

      » Kết quả XSBDI 18/4/2024

      » Kết quả XSBDI 6/4/2023

      » Kết quả XSBDI 30/3/2023

      » Kết quả XSBDI 23/3/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Định
      Tháng 04591273
      06-04-202373730
      529523
      13-04-202323235
      Tháng 03253908
      02-03-202308088
      339581
      09-03-202381819
      725223
      16-03-202323235
      890900
      23-03-202300000
      691838
      30-03-202338381
      Tháng 02169189
      02-02-202389897
      817180
      09-02-202380808
      383641
      16-02-202341415
      204425
      23-02-202325257
      Tháng 01714799
      05-01-202399998
      707383
      12-01-202383831
      097317
      19-01-202317178
      097317
      26-01-202317178
      Tháng 12044031
      01-12-202231314
      242193
      08-12-202293932
      962043
      15-12-202243437
      751877
      22-12-202277774
      889134
      29-12-202234347

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 23

      Ngày 13-04-2023 529523
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-03-2023 725223
      12-05-2022 993623
      18-06-2015 843423
      10-04-2014 512423
      10-05-2012 066023
      NgàyGiải đặc biệt
      23-03-2023 890900
      19-05-2022 050702
      25-06-2015 669604
      17-04-2014 401127
      17-05-2012 039128

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 23

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      001 lần021 lần041 lần271 lần281 lần

      Dự đoán XSBDI 13/04/2023

      Dự đoán xổ số Bình Định 13/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 67 - 52 - 43 - 47 - 07 - 84

      - Dàn số giải tám: 23 - 57 - 09 - 94 - 61 - 27

      - Dàn loto: 45 - 56 - 83 - 40

      - Loto bạch thủ: 10

      - Loto kép: 77 - 99

      - Loto hai số: 43 - 93

      - Loto ba số: 48 - 81 - 41

      - Ba càng: 274 - 118

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBDI

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82