XSBL 13/4/2021 - Kết quả xổ số Bạc Liêu 13/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bạc Liêu ngày 13/04/2021
      G855
      G7881
      G6339825880970
      G59476
      G441829032156688555303210848664429406
      G34356706916
      G254451
      G147198
      ĐB803888
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03607
      156185
      292
      330
      44484
      5515518
      676701
      70676
      81854889898
      98892

      Thống kê kết quả XSBL thứ 3 ngày 13/04/2021

      Chúc mừng anh em Bạc Liêu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 803888

      - Giải nhất : 47198

      - Giải 2 : 54451

      - Giải 3 : 06916 - 43567

      - Giải 4 : 29406 - 86644 - 21084 - 55303 - 66885 - 03215 - 41829

      - Giải 5 : 9476

      - Giải 6 : 0970 - 2588 - 3398

      - Giải 7 : 881

      - Giải 8 : 55

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      24263162
      09
      BẢNG LOGAN Bạc Liêu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      022706/10/202037
      172117/11/202028
      352024/11/202024
      301715/12/202027
      391715/12/202023
      991715/12/202047
      321622/12/202027
      491529/12/202024
      141405/01/202136
      731312/01/202121

      Xổ số Bạc Liêu theo ngày:

      » Kết quả XSBL 30/4/2024

      » Kết quả XSBL 23/4/2024

      » Kết quả XSBL 16/4/2024

      » Kết quả XSBL 9/4/2024

      » Kết quả XSBL 2/4/2024

      » Kết quả XSBL 6/4/2021

      » Kết quả XSBL 30/3/2021

      » Kết quả XSBL 23/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bạc Liêu
      Tháng 04315576
      06-04-202176763
      803888
      13-04-202188886
      Tháng 03807364
      02-03-202164640
      491426
      09-03-202126268
      888744
      16-03-202144448
      924303
      23-03-202103033
      489166
      30-03-202166662
      Tháng 02986058
      02-02-202158583
      481433
      09-02-202133336
      110501
      16-02-202101011
      549942
      23-02-202142426
      Tháng 01279913
      05-01-202113134
      425219
      12-01-202119190
      632615
      19-01-202115156
      933407
      26-01-202107077
      Tháng 12357945
      01-12-202045459
      264629
      08-12-202029291
      235710
      15-12-202010101
      746403
      22-12-202003033
      703033
      29-12-202033336

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 88

      Ngày 13-04-2021 803888
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-11-2019 621888
      06-11-2018 571188
      18-09-2012 653288
      03-07-2012 286988
      20-03-2012 634488
      06-01-2009 037588
      NgàyGiải đặc biệt
      19-11-2019 561224
      13-11-2018 631826
      25-09-2012 583031
      10-07-2012 370862
      27-03-2012 835809

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 88

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      241 lần261 lần311 lần621 lần091 lần

      Dự đoán XSBL 13/04/2021

      Dự đoán xổ số Bạc Liêu 13/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 81 - 23 - 55 - 40 - 64 - 92

      - Dàn số giải tám: 94 - 99 - 10 - 69 - 36 - 09

      - Dàn loto: 50 - 75 - 80 - 58

      - Loto bạch thủ: 75

      - Loto kép: 44 - 77

      - Loto hai số: 13 - 24

      - Loto ba số: 06 - 29 - 47

      - Ba càng: 834 - 492

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59