XSCT 14/4/2021 - Kết quả xổ số Cần Thơ 14/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 14/04/2021
      G817
      G7320
      G6505794691106
      G59207
      G495819075998879067643655543131842888
      G30449993991
      G208044
      G175428
      ĐB506779
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      067029
      179819
      2082
      334
      434454
      5745
      6960
      797150
      888182
      99091961997

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 14/04/2021

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 506779

      - Giải nhất : 75428

      - Giải 2 : 08044

      - Giải 3 : 93991 - 04499

      - Giải 4 : 42888 - 31318 - 65554 - 67643 - 88790 - 07599 - 95819

      - Giải 5 : 9207

      - Giải 6 : 1106 - 9469 - 5057

      - Giải 7 : 320

      - Giải 8 : 17

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      97676668
      12
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      715029/04/202050
      553419/08/202035
      922707/10/202028
      052614/10/202032
      931530/12/202036
      101313/01/202132
      601313/01/202121
      411220/01/202128
      481220/01/202127
      611220/01/202123

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 3/4/2024

      » Kết quả XSCT 7/4/2021

      » Kết quả XSCT 31/3/2021

      » Kết quả XSCT 24/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 04357670
      07-04-202170707
      506779
      14-04-202179796
      Tháng 03414303
      03-03-202103033
      811680
      10-03-202180808
      087019
      17-03-202119190
      138302
      24-03-202102022
      771912
      31-03-202112123
      Tháng 02097062
      03-02-202162628
      828101
      10-02-202101011
      948595
      17-02-202195954
      436986
      24-02-202186864
      Tháng 01643304
      06-01-202104044
      066968
      13-01-202168684
      285895
      20-01-202195954
      770287
      27-01-202187875
      Tháng 12462506
      02-12-202006066
      622766
      09-12-202066662
      848351
      16-12-202051516
      320304
      23-12-202004044
      241956
      30-12-202056561

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 79

      Ngày 14-04-2021 506779
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-06-2020 405879
      19-06-2019 022979
      06-09-2017 878979
      09-03-2016 449979
      03-10-2012 115679
      NgàyGiải đặc biệt
      17-06-2020 675397
      26-06-2019 848867
      13-09-2017 004066
      16-03-2016 201968
      10-10-2012 434912

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 79

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      971 lần671 lần661 lần681 lần121 lần

      Dự đoán XSCT 14/04/2021

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 14/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 40 - 88 - 63 - 42 - 31 - 79

      - Dàn số giải tám: 31 - 06 - 97 - 11 - 10 - 70

      - Dàn loto: 78 - 88 - 40 - 36

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 22

      - Loto hai số: 31 - 36

      - Loto ba số: 70 - 53 - 27

      - Ba càng: 697 - 122

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59