XSBP 9/1/2021 - Kết quả xổ số Bình Phước 09/01/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Phước ngày 09/01/2021
      G857
      G7633
      G6100467504454
      G52955
      G424609789912904369812652604895349374
      G30437384713
      G279080
      G123644
      ĐB568796
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0490568
      12319
      221
      33334571
      43440574
      57045355
      6069
      74375
      808
      91690

      Thống kê kết quả XSBP thứ 7 ngày 09/01/2021

      Chúc mừng anh em Bình Phước đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/01/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 568796

      - Giải nhất : 23644

      - Giải 2 : 79080

      - Giải 3 : 84713 - 04373

      - Giải 4 : 49374 - 48953 - 65260 - 69812 - 29043 - 78991 - 24609

      - Giải 5 : 2955

      - Giải 6 : 4454 - 6750 - 1004

      - Giải 7 : 633

      - Giải 8 : 57

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      75804009
      48
      BẢNG LOGAN Bình Phước LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      922518/07/202025
      792208/08/202023
      491805/09/202019
      081805/09/202024
      231619/09/202026
      471619/09/202031
      591619/09/202030
      991619/09/202032
      941403/10/202025
      691310/10/202027

      Xổ số Bình Phước theo ngày:

      » Kết quả XSBP 27/4/2024

      » Kết quả XSBP 20/4/2024

      » Kết quả XSBP 13/4/2024

      » Kết quả XSBP 6/4/2024

      » Kết quả XSBP 30/3/2024

      » Kết quả XSBP 2/1/2021

      » Kết quả XSBP 26/12/2020

      » Kết quả XSBP 19/12/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Phước
      Tháng 01920486
      02-01-202186864
      568796
      09-01-202196965
      Tháng 12315435
      05-12-202035358
      536848
      12-12-202048482
      325716
      19-12-202016167
      507907
      26-12-202007077
      Tháng 11338767
      07-11-202067673
      076157
      14-11-202057572
      086210
      21-11-202010101
      031339
      28-11-202039392
      Tháng 10055584
      03-10-202084842
      927913
      10-10-202013134
      823490
      17-10-202090909
      235998
      24-10-202098987
      355172
      31-10-202072729
      Tháng 09460814
      05-09-202014145
      733413
      12-09-202013134
      916438
      19-09-202038381
      545706
      26-09-202006066

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 96

      Ngày 09-01-2021 568796
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-12-2019 504096
      22-07-2017 967196
      24-09-2016 249596
      11-04-2015 689396
      07-04-2012 779896
      NgàyGiải đặc biệt
      04-01-2020 503775
      29-07-2017 982280
      01-10-2016 432240
      18-04-2015 801209
      14-04-2012 212148

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 96

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      751 lần801 lần401 lần091 lần481 lần

      Dự đoán XSBP 09/01/2021

      Dự đoán xổ số Bình Phước 09/01/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 15 - 89 - 21 - 78 - 53

      - Dàn số giải tám: 70 - 98 - 96 - 56 - 43 - 34

      - Dàn loto: 97 - 75 - 88 - 69

      - Loto bạch thủ: 16

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 05 - 00

      - Loto ba số: 23 - 19 - 63

      - Ba càng: 947 - 776

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBP

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47