XSBTH 11/9/2014 - Kết quả xổ số Bình Thuận 11/09/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 11/09/2014
      G800
      G7586
      G6392339352963
      G56752
      G440188669384051846149258717236711963
      G37868898521
      G267415
      G193389
      ĐB056414
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0000
      1854172
      23125
      3583266
      4941
      52531
      637368
      7176
      8688988318
      9948

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 11/09/2014

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/09/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 056414

      - Giải nhất : 93389

      - Giải 2 : 67415

      - Giải 3 : 98521 - 78688

      - Giải 4 : 11963 - 72367 - 25871 - 46149 - 40518 - 66938 - 40188

      - Giải 5 : 6752

      - Giải 6 : 2963 - 3935 - 3923

      - Giải 7 : 586

      - Giải 8 : 00

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      14983634
      71
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      281715/05/201430
      951312/06/201431
      991312/06/201420
      041219/06/201425
      601219/06/201422
      461126/06/201417
      531126/06/201421
      791126/06/201423
      191003/07/201428
      681003/07/201436

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/9/2014

      » Kết quả XSBTH 28/8/2014

      » Kết quả XSBTH 21/8/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 09891614
      04-09-201414145
      056414
      11-09-201414145
      Tháng 08189122
      07-08-201422224
      100218
      14-08-201418189
      579040
      21-08-201440404
      302274
      28-08-201474741
      Tháng 07792632
      03-07-201432325
      887630
      10-07-201430303
      898558
      17-07-201458583
      836266
      24-07-201466662
      131193
      31-07-201493932
      Tháng 06647936
      05-06-201436369
      584578
      12-06-201478785
      853104
      19-06-201404044
      143140
      26-06-201440404
      Tháng 05928280
      01-05-201480808
      577592
      08-05-201492921
      128080
      15-05-201480808
      227095
      22-05-201495954
      384722
      29-05-201422224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 14

      Ngày 11-09-2014 056414
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-09-2014 891614
      11-07-2013 367114
      29-12-2011 078114
      24-09-2009 996914
      20-08-2009 908214
      NgàyGiải đặc biệt
      11-09-2014 056414
      18-07-2013 655698
      05-01-2012 922936
      01-10-2009 582334
      27-08-2009 110871

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 14

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      141 lần981 lần361 lần341 lần711 lần

      Dự đoán XSBTH 11/09/2014

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 11/09/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 53 - 48 - 69 - 55 - 65 - 45

      - Dàn số giải tám: 35 - 71 - 73 - 87 - 04 - 72

      - Dàn loto: 76 - 18 - 23 - 39

      - Loto bạch thủ: 32

      - Loto kép: 22 - 00

      - Loto hai số: 65 - 02

      - Loto ba số: 84 - 95 - 32

      - Ba càng: 324 - 781

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43