XSBTH 18/4/2024 - Kết quả xổ số Bình Thuận 18/04/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 18/04/2024
      G827
      G7683
      G6797362018631
      G58082
      G470100129246635627272621107266241592
      G32550930716
      G286043
      G129299
      ĐB134358
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0109001
      106103
      27428769
      313874
      4342
      5685
      62651
      73272
      83285
      929909

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 18/04/2024

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/04/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 134358

      - Giải nhất : 29299

      - Giải 2 : 86043

      - Giải 3 : 30716 - 25509

      - Giải 4 : 41592 - 72662 - 62110 - 27272 - 66356 - 12924 - 70100

      - Giải 5 : 8082

      - Giải 6 : 8631 - 6201 - 7973

      - Giải 7 : 683

      - Giải 8 : 27

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63445207
      6669
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      942705/10/202336
      551907/12/202338
      891814/12/202321
      981721/12/202332
      261721/12/202329
      411504/01/202429
      491504/01/202431
      451411/01/202423
      401225/01/202429
      441225/01/202431

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/3/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 04483319
      04-04-202419190
      553973
      11-04-202473730
      134358
      18-04-202458583
      Tháng 03833642
      07-03-202442426
      378409
      14-03-202409099
      208737
      21-03-202437370
      252065
      28-03-202465651
      Tháng 02398050
      01-02-202450505
      110946
      08-02-202446460
      831043
      15-02-202443437
      764175
      22-02-202475752
      171510
      29-02-202410101
      Tháng 01521804
      04-01-202404044
      461875
      11-01-202475752
      487423
      18-01-202423235
      089436
      25-01-202436369
      Tháng 12909255
      07-12-202355550
      389053
      14-12-202353538
      646578
      21-12-202378785
      057647
      28-12-202347471

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 58

      Ngày 18-04-2024 134358
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-06-2016 658658
      14-04-2016 367358
      15-10-2015 412258
      25-12-2014 793658
      17-07-2014 898558
      19-12-2013 680758
      NgàyGiải đặc biệt
      23-06-2016 001763
      21-04-2016 441844
      22-10-2015 885252
      01-01-2015 856907
      24-07-2014 836266
      26-12-2013 006769

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 58

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần441 lần521 lần071 lần661 lần
      691 lần

      Dự đoán XSBTH 18/04/2024

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 18/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 33 - 14 - 21 - 17 - 47 - 10

      - Dàn số giải tám: 86 - 47 - 28 - 78 - 40 - 53

      - Dàn loto: 45 - 28 - 90 - 70

      - Loto bạch thủ: 99

      - Loto kép: 99 - 88

      - Loto hai số: 34 - 43

      - Loto ba số: 26 - 96 - 67

      - Ba càng: 408 - 761

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59