XSBTH 12/11/2015 - Kết quả xổ số Bình Thuận 12/11/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 12/11/2015
      G891
      G7796
      G6682783922995
      G50050
      G482044870144439764547461143135020138
      G30751716761
      G290606
      G113041
      ĐB052232
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06055
      14471964
      27293
      3823
      44714411
      50059
      61690
      772941
      883
      9162579

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 12/11/2015

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/11/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 052232

      - Giải nhất : 13041

      - Giải 2 : 90606

      - Giải 3 : 16761 - 07517

      - Giải 4 : 20138 - 31350 - 46114 - 64547 - 44397 - 87014 - 82044

      - Giải 5 : 0050

      - Giải 6 : 2995 - 8392 - 6827

      - Giải 7 : 796

      - Giải 8 : 91

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      58353061
      28
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      782614/05/201535
      841809/07/201521
      241716/07/201519
      681716/07/201536
      881623/07/201528
      081530/07/201529
      741530/07/201543
      641406/08/201521
      031406/08/201523
      451406/08/201523

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/3/2024

      » Kết quả XSBTH 5/11/2015

      » Kết quả XSBTH 29/10/2015

      » Kết quả XSBTH 22/10/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 11359865
      05-11-201565651
      052232
      12-11-201532325
      Tháng 10787621
      01-10-201521213
      291932
      08-10-201532325
      412258
      15-10-201558583
      885252
      22-10-201552527
      938766
      29-10-201566662
      Tháng 09426760
      03-09-201560606
      967672
      10-09-201572729
      831504
      17-09-201504044
      125909
      24-09-201509099
      Tháng 08554919
      06-08-201519190
      522561
      13-08-201561617
      392059
      20-08-201559594
      162228
      27-08-201528280
      Tháng 07729338
      02-07-201538381
      127809
      09-07-201509099
      864749
      16-07-201549493
      322725
      23-07-201525257
      888177
      30-07-201577774

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 32

      Ngày 12-11-2015 052232
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-10-2015 291932
      04-06-2015 085332
      03-07-2014 792632
      03-11-2011 633332
      11-06-2009 446932
      NgàyGiải đặc biệt
      15-10-2015 412258
      11-06-2015 997635
      10-07-2014 887630
      10-11-2011 544561
      18-06-2009 479528

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 32

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      581 lần351 lần301 lần611 lần281 lần

      Dự đoán XSBTH 12/11/2015

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 12/11/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 10 - 93 - 02 - 40 - 83

      - Dàn số giải tám: 28 - 08 - 81 - 41 - 60 - 94

      - Dàn loto: 55 - 06 - 65 - 36

      - Loto bạch thủ: 87

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 77 - 28

      - Loto ba số: 48 - 15 - 12

      - Ba càng: 634 - 390

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30