XSBTH 13/12/2018 - Kết quả xổ số Bình Thuận 13/12/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 13/12/2018
      G890
      G7475
      G6289573990796
      G51443
      G456066887235216715443116938089752945
      G31878734325
      G221840
      G186762
      ĐB103246
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0094
      11
      23526
      334249
      4335064
      557942
      66726964
      757698
      878
      905963799

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 13/12/2018

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/12/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 103246

      - Giải nhất : 86762

      - Giải 2 : 21840

      - Giải 3 : 34325 - 18787

      - Giải 4 : 52945 - 80897 - 11693 - 15443 - 52167 - 88723 - 56066

      - Giải 5 : 1443

      - Giải 6 : 0796 - 7399 - 2895

      - Giải 7 : 475

      - Giải 8 : 90

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36933558
      09
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      583110/05/201831
      632707/06/201827
      102521/06/201825
      392212/07/201822
      162119/07/201821
      542026/07/201820
      842026/07/201827
      561902/08/201833
      011809/08/201832
      201623/08/201823

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 6/12/2018

      » Kết quả XSBTH 29/11/2018

      » Kết quả XSBTH 22/11/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 12991602
      06-12-201802022
      103246
      13-12-201846460
      Tháng 11690575
      01-11-201875752
      663615
      08-11-201815156
      647718
      15-11-201818189
      830257
      22-11-201857572
      946166
      29-11-201866662
      Tháng 10008026
      04-10-201826268
      637685
      11-10-201885853
      344180
      18-10-201880808
      326565
      25-10-201865651
      Tháng 09765853
      06-09-201853538
      449972
      13-09-201872729
      207155
      20-09-201855550
      906503
      27-09-201803033
      Tháng 08955959
      02-08-201859594
      724746
      09-08-201846460
      498836
      16-08-201836369
      820274
      23-08-201874741
      624962
      30-08-201862628

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 46

      Ngày 13-12-2018 103246
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-08-2018 724746
      01-06-2017 511546
      23-02-2017 668746
      07-04-2016 246646
      07-05-2015 569846
      NgàyGiải đặc biệt
      16-08-2018 498836
      08-06-2017 627093
      02-03-2017 186535
      14-04-2016 367358
      14-05-2015 836609

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 46

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần931 lần351 lần581 lần091 lần

      Dự đoán XSBTH 13/12/2018

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 13/12/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 99 - 38 - 65 - 71 - 69 - 20

      - Dàn số giải tám: 07 - 17 - 43 - 86 - 49 - 12

      - Dàn loto: 09 - 83 - 89 - 07

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 33 - 88

      - Loto hai số: 47 - 49

      - Loto ba số: 07 - 74 - 65

      - Ba càng: 626 - 167

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46