XSBTH 18/4/2013 - Kết quả xổ số Bình Thuận 18/04/2013

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 18/04/2013
      G868
      G7585
      G6559502310633
      G56584
      G450224021212771568967760969234122759
      G33666570743
      G274937
      G136836
      ĐB298968
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      151324
      2412
      31376334
      413482
      5958916
      68758693
      7763
      854866
      95695

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 18/04/2013

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/04/2013 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 298968

      - Giải nhất : 36836

      - Giải 2 : 74937

      - Giải 3 : 70743 - 36665

      - Giải 4 : 22759 - 92341 - 76096 - 68967 - 27715 - 02121 - 50224

      - Giải 5 : 6584

      - Giải 6 : 0633 - 0231 - 5595

      - Giải 7 : 585

      - Giải 8 : 68

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      51308028
      53
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      914414/06/201244
      553330/08/201233
      282029/11/201220
      661813/12/201231
      691813/12/201218
      781813/12/201221
      601503/01/201322
      881317/01/201328
      921317/01/201318
      081224/01/201318

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2013

      » Kết quả XSBTH 4/4/2013

      » Kết quả XSBTH 28/3/2013

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 04043510
      04-04-201310101
      979564
      11-04-201364640
      298968
      18-04-201368684
      Tháng 03205231
      07-03-201331314
      564099
      14-03-201399998
      875875
      21-03-201375752
      431652
      28-03-201352527
      Tháng 02324422
      07-02-201322224
      950502
      14-02-201302022
      780720
      21-02-201320202
      104383
      28-02-201383831
      Tháng 01439585
      03-01-201385853
      123774
      10-01-201374741
      503286
      17-01-201386864
      355626
      24-01-201326268
      114949
      31-01-201349493
      Tháng 12108152
      06-12-201252527
      291042
      13-12-201242426
      570359
      20-12-201259594
      875415
      27-12-201215156

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 68

      Ngày 18-04-2013 298968
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-08-2012 887168
      07-06-2012 331268
      08-03-2012 017468
      20-10-2011 525468
      03-02-2011 605768
      NgàyGiải đặc biệt
      30-08-2012 593051
      14-06-2012 038530
      15-03-2012 026680
      27-10-2011 540428
      10-02-2011 155353

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 68

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      511 lần301 lần801 lần281 lần531 lần

      Dự đoán XSBTH 18/04/2013

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 18/04/2013 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 55 - 52 - 32 - 61 - 15

      - Dàn số giải tám: 20 - 37 - 70 - 96 - 12 - 51

      - Dàn loto: 35 - 05 - 06 - 13

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 00 - 14

      - Loto ba số: 08 - 70 - 22

      - Ba càng: 836 - 401

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43