XSBTH 19/1/2012 - Kết quả xổ số Bình Thuận 19/01/2012

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 19/01/2012
      G870
      G7137
      G6060538011241
      G52846
      G407942840211080175569143056619470223
      G39653246448
      G295086
      G161995
      ĐB470185
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0511507
      110420
      213243
      37232
      4162849
      550098
      69648
      7073
      86584
      94596

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 19/01/2012

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/01/2012 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 470185

      - Giải nhất : 61995

      - Giải 2 : 95086

      - Giải 3 : 46448 - 96532

      - Giải 4 : 70223 - 66194 - 14305 - 75569 - 10801 - 84021 - 07942

      - Giải 5 : 2846

      - Giải 6 : 1241 - 3801 - 0605

      - Giải 7 : 137

      - Giải 8 : 70

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36512504
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      153116/06/201131
      932311/08/201123
      402125/08/201121
      911506/10/201122
      821413/10/201116
      101320/10/201118
      201320/10/201122
      301320/10/201119
      111103/11/201116
      531103/11/201117

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 12/1/2012

      » Kết quả XSBTH 5/1/2012

      » Kết quả XSBTH 29/12/2011

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 01922936
      05-01-201236369
      370135
      12-01-201235358
      470185
      19-01-201285853
      Tháng 12591864
      01-12-201164640
      973921
      08-12-201121213
      492629
      15-12-201129291
      947533
      22-12-201133336
      078114
      29-12-201114145
      Tháng 11633332
      03-11-201132325
      544561
      10-11-201161617
      666401
      17-11-201101011
      549356
      24-11-201156561
      Tháng 10077145
      06-10-201145459
      001384
      13-10-201184842
      525468
      20-10-201168684
      540428
      27-10-201128280
      Tháng 09236286
      01-09-201186864
      402190
      08-09-201190909
      017535
      15-09-201135358
      120379
      22-09-201179796
      882112
      29-09-201112123

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 85

      Ngày 19-01-2012 470185
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      03-12-2009 221185
      02-07-2009 422985
      02-04-2009 037285
      26-02-2009 072385
      NgàyGiải đặc biệt
      10-12-2009 880736
      09-07-2009 302151
      09-04-2009 980125
      05-03-2009 039104

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 85

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần511 lần251 lần041 lần

      Dự đoán XSBTH 19/01/2012

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 19/01/2012 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 18 - 33 - 55 - 31 - 43 - 93

      - Dàn số giải tám: 16 - 20 - 56 - 22 - 55 - 52

      - Dàn loto: 58 - 51 - 54 - 90

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 70 - 52

      - Loto ba số: 46 - 11 - 00

      - Ba càng: 625 - 293

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48