XSBTH 21/11/2019 - Kết quả xổ số Bình Thuận 21/11/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 21/11/2019
      G824
      G7035
      G6972930740316
      G54561
      G445842803731741288313766714832968996
      G35312476641
      G219930
      G153085
      ĐB237384
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      003
      16231674
      24994241
      350371
      42142728
      5538
      61619
      74317
      8548
      96922

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 21/11/2019

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/11/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 237384

      - Giải nhất : 53085

      - Giải 2 : 19930

      - Giải 3 : 76641 - 53124

      - Giải 4 : 68996 - 48329 - 76671 - 88313 - 17412 - 80373 - 45842

      - Giải 5 : 4561

      - Giải 6 : 0316 - 3074 - 9729

      - Giải 7 : 035

      - Giải 8 : 24

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      99566840
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      372406/06/201924
      662127/06/201934
      542004/07/201946
      751725/07/201918
      801601/08/201943
      771508/08/201923
      571508/08/201927
      441415/08/201931
      881322/08/201943
      831322/08/201945

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 14/11/2019

      » Kết quả XSBTH 7/11/2019

      » Kết quả XSBTH 31/10/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 11573333
      07-11-201933336
      984756
      14-11-201956561
      237384
      21-11-201984842
      Tháng 10296222
      03-10-201922224
      126628
      10-10-201928280
      328812
      17-10-201912123
      055259
      24-10-201959594
      145074
      31-10-201974741
      Tháng 09990493
      05-09-201993932
      584382
      12-09-201982820
      053578
      19-09-201978785
      358450
      26-09-201950505
      Tháng 08686849
      01-08-201949493
      553796
      08-08-201996965
      817779
      15-08-201979796
      905905
      22-08-201905055
      344962
      29-08-201962628
      Tháng 07130862
      04-07-201962628
      534691
      11-07-201991910
      864234
      18-07-201934347
      215893
      25-07-201993932

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 84

      Ngày 21-11-2019 237384
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-01-2016 862084
      09-05-2013 111584
      13-10-2011 001384
      21-07-2011 368684
      NgàyGiải đặc biệt
      04-02-2016 881799
      16-05-2013 100356
      20-10-2011 525468
      28-07-2011 830040

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 84

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      991 lần561 lần681 lần401 lần

      Dự đoán XSBTH 21/11/2019

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 21/11/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 55 - 52 - 32 - 61 - 15

      - Dàn số giải tám: 20 - 37 - 70 - 96 - 12 - 51

      - Dàn loto: 35 - 05 - 06 - 13

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 00 - 14

      - Loto ba số: 08 - 70 - 22

      - Ba càng: 836 - 401

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43