XSBTH 24/9/2020 - Kết quả xổ số Bình Thuận 24/09/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 24/09/2020
      G896
      G7679
      G6563881981963
      G55373
      G482667917739986871136255915093978536
      G33353915988
      G255973
      G164216
      ĐB231487
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      1619
      22
      38696936777
      44
      55
      637869331
      79333768
      88783968
      96819733

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 24/09/2020

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 24/09/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 231487

      - Giải nhất : 64216

      - Giải 2 : 55973

      - Giải 3 : 15988 - 33539

      - Giải 4 : 78536 - 50939 - 25591 - 71136 - 99868 - 91773 - 82667

      - Giải 5 : 5373

      - Giải 6 : 1963 - 8198 - 5638

      - Giải 7 : 679

      - Giải 8 : 96

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      53713327
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      901728/05/202022
      781728/05/202035
      251604/06/202021
      371511/06/202025
      091325/06/202019
      461325/06/202019
      431202/07/202031
      401202/07/202029
      601109/07/202023
      711109/07/202035

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/3/2024

      » Kết quả XSBTH 17/9/2020

      » Kết quả XSBTH 10/9/2020

      » Kết quả XSBTH 3/9/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 09201108
      03-09-202008088
      188923
      10-09-202023235
      245936
      17-09-202036369
      231487
      24-09-202087875
      Tháng 08066008
      06-08-202008088
      439016
      13-08-202016167
      242082
      20-08-202082820
      345448
      27-08-202048482
      Tháng 07868838
      02-07-202038381
      801879
      09-07-202079796
      541757
      16-07-202057572
      898948
      23-07-202048482
      205085
      30-07-202085853
      Tháng 06245334
      04-06-202034347
      675905
      11-06-202005055
      881465
      18-06-202065651
      720594
      25-06-202094943
      Tháng 05335885
      07-05-202085853
      636732
      14-05-202032325
      444737
      21-05-202037370
      251284
      28-05-202084842

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 87

      Ngày 24-09-2020 231487
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-12-2019 990387
      14-03-2019 763487
      11-01-2018 892087
      27-10-2016 588587
      NgàyGiải đặc biệt
      12-12-2019 134753
      21-03-2019 915471
      18-01-2018 738933
      03-11-2016 233027

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 87

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      531 lần711 lần331 lần271 lần

      Dự đoán XSBTH 24/09/2020

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 24/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 46 - 65 - 64 - 14 - 01 - 40

      - Dàn số giải tám: 19 - 68 - 60 - 67 - 82 - 53

      - Dàn loto: 34 - 55 - 47 - 59

      - Loto bạch thủ: 96

      - Loto kép: 33 - 88

      - Loto hai số: 06 - 57

      - Loto ba số: 12 - 02 - 81

      - Ba càng: 187 - 359

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83