XSBTR 10/1/2023 - Kết quả xổ số Bến Tre 10/01/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bến Tre ngày 10/01/2023
      G827
      G7387
      G6909325367257
      G53097
      G466146419399972441577154991607364927
      G30827716083
      G256422
      G164246
      ĐB409362
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      11
      27472226
      3693978
      46642
      575
      626344
      773772859727
      8738
      9379939

      Thống kê kết quả XSBTR thứ 3 ngày 10/01/2023

      Chúc mừng anh em Bến Tre đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/01/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 409362

      - Giải nhất : 64246

      - Giải 2 : 56422

      - Giải 3 : 16083 - 08277

      - Giải 4 : 64927 - 16073 - 15499 - 41577 - 99724 - 41939 - 66146

      - Giải 5 : 3097

      - Giải 6 : 7257 - 2536 - 9093

      - Giải 7 : 387

      - Giải 8 : 27

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      92862790
      67
      BẢNG LOGAN Bến Tre LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      003726/04/202237
      842612/07/202226
      682209/08/202223
      652023/08/202228
      471930/08/202228
      941930/08/202222
      601527/09/202223
      331404/10/202220
      891404/10/202231
      691218/10/202222

      Xổ số Bến Tre theo ngày:

      » Kết quả XSBTR 7/5/2024

      » Kết quả XSBTR 30/4/2024

      » Kết quả XSBTR 23/4/2024

      » Kết quả XSBTR 16/4/2024

      » Kết quả XSBTR 9/4/2024

      » Kết quả XSBTR 3/1/2023

      » Kết quả XSBTR 27/12/2022

      » Kết quả XSBTR 20/12/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bến Tre
      Tháng 01144979
      03-01-202379796
      409362
      10-01-202362628
      Tháng 12306485
      06-12-202285853
      636972
      13-12-202272729
      980345
      20-12-202245459
      505483
      27-12-202283831
      Tháng 11267454
      01-11-202254549
      409126
      08-11-202226268
      114966
      15-11-202266662
      465257
      22-11-202257572
      137922
      29-11-202222224
      Tháng 10031740
      04-10-202240404
      107252
      11-10-202252527
      733527
      18-10-202227279
      083923
      25-10-202223235
      Tháng 09279226
      06-09-202226268
      079825
      13-09-202225257
      308925
      20-09-202225257
      041409
      27-09-202209099

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 62

      Ngày 10-01-2023 409362
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-04-2022 883562
      03-09-2013 522462
      31-01-2012 740862
      26-07-2011 836362
      31-08-2010 580462
      NgàyGiải đặc biệt
      19-04-2022 991992
      10-09-2013 750386
      07-02-2012 781027
      02-08-2011 093090
      07-09-2010 454067

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 62

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      921 lần861 lần271 lần901 lần671 lần

      Dự đoán XSBTR 10/01/2023

      Dự đoán xổ số Bến Tre 10/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 93 - 19 - 95 - 10 - 58 - 97

      - Dàn số giải tám: 60 - 61 - 53 - 27 - 43 - 96

      - Dàn loto: 88 - 53 - 14 - 28

      - Loto bạch thủ: 63

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 58 - 54

      - Loto ba số: 54 - 89 - 03

      - Ba càng: 775 - 361

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTR

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56