XSCT 11/1/2023 - Kết quả xổ số Cần Thơ 11/01/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 11/01/2023
      G822
      G7282
      G6308092055717
      G56253
      G440718434317636166430214013302260115
      G36317190951
      G270858
      G135704
      ĐB488615
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0514083
      17855136075
      2222282
      31035
      440
      53185011
      616
      7171
      820815
      99

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 11/01/2023

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/01/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 488615

      - Giải nhất : 35704

      - Giải 2 : 70858

      - Giải 3 : 90951 - 63171

      - Giải 4 : 60115 - 33022 - 21401 - 66430 - 76361 - 43431 - 40718

      - Giải 5 : 6253

      - Giải 6 : 5717 - 9205 - 3080

      - Giải 7 : 282

      - Giải 8 : 22

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      45111735
      68
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      472922/06/202229
      722117/08/202261
      982024/08/202223
      521931/08/202231
      341807/09/202222
      351807/09/202225
      571405/10/202232
      111312/10/202228
      371312/10/202221
      831312/10/202221

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 8/5/2024

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 3/4/2024

      » Kết quả XSCT 4/1/2023

      » Kết quả XSCT 28/12/2022

      » Kết quả XSCT 21/12/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 01444232
      04-01-202332325
      488615
      11-01-202315156
      Tháng 12699594
      07-12-202294943
      192219
      14-12-202219190
      692979
      21-12-202279796
      278205
      28-12-202205055
      Tháng 11439832
      02-11-202232325
      597943
      09-11-202243437
      773544
      16-11-202244448
      913567
      23-11-202267673
      378270
      30-11-202270707
      Tháng 10327356
      05-10-202256561
      160208
      12-10-202208088
      178259
      19-10-202259594
      000344
      26-10-202244448
      Tháng 09057134
      07-09-202234347
      861557
      14-09-202257572
      619143
      21-09-202243437
      414966
      28-09-202266662

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 15

      Ngày 11-01-2023 488615
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-12-2021 836715
      08-05-2019 585515
      29-08-2018 547915
      09-08-2017 980015
      26-04-2017 242615
      21-10-2009 362315
      NgàyGiải đặc biệt
      29-12-2021 548145
      15-05-2019 797311
      05-09-2018 453517
      16-08-2017 529535
      03-05-2017 819845
      28-10-2009 474568

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 15

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      452 lần111 lần171 lần351 lần681 lần

      Dự đoán XSCT 11/01/2023

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 11/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 89 - 15 - 53 - 32 - 25 - 05

      - Dàn số giải tám: 22 - 34 - 31 - 94 - 87 - 37

      - Dàn loto: 44 - 45 - 88 - 82

      - Loto bạch thủ: 53

      - Loto kép: 66 - 00

      - Loto hai số: 20 - 69

      - Loto ba số: 13 - 15 - 05

      - Ba càng: 700 - 039

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87