XSCT 7/9/2022 - Kết quả xổ số Cần Thơ 07/09/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 07/09/2022
      G820
      G7135
      G6041416081599
      G52840
      G471260253890013726257819793881140225
      G35222154286
      G204409
      G182095
      ĐB057134
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0890246
      141112
      20512
      35743
      40413
      575329
      6068
      79735
      89680
      99599870

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 07/09/2022

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/09/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 057134

      - Giải nhất : 82095

      - Giải 2 : 04409

      - Giải 3 : 54286 - 52221

      - Giải 4 : 40225 - 38811 - 81979 - 26257 - 00137 - 25389 - 71260

      - Giải 5 : 2840

      - Giải 6 : 1599 - 1608 - 0414

      - Giải 7 : 135

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      64625772
      3436
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      823908/12/202143
      163505/01/202235
      593226/01/202232
      702113/04/202226
      391804/05/202241
      041618/05/202223
      241618/05/202235
      551401/06/202241
      431308/06/202226
      411308/06/202228

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 3/4/2024

      » Kết quả XSCT 31/8/2022

      » Kết quả XSCT 24/8/2022

      » Kết quả XSCT 17/8/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 09057134
      07-09-202234347
      Tháng 08211871
      03-08-202271718
      330474
      10-08-202274741
      380271
      17-08-202271718
      758801
      24-08-202201011
      190428
      31-08-202228280
      Tháng 07246767
      06-07-202267673
      071384
      13-07-202284842
      426411
      20-07-202211112
      730085
      27-07-202285853
      Tháng 06541281
      01-06-202281819
      579210
      08-06-202210101
      927165
      15-06-202265651
      821302
      22-06-202202022
      864057
      29-06-202257572
      Tháng 05264654
      04-05-202254549
      254658
      11-05-202258583
      547303
      18-05-202203033
      353900
      25-05-202200000

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 34

      Ngày 07-09-2022 057134
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      19-09-2018 867934
      18-06-2014 690934
      02-01-2013 991034
      04-07-2012 315434
      27-06-2012 853934
      14-12-2011 540834
      NgàyGiải đặc biệt
      26-09-2018 724764
      25-06-2014 564262
      09-01-2013 395157
      11-07-2012 468372
      04-07-2012 315434
      21-12-2011 838036

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 34

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      641 lần621 lần571 lần721 lần341 lần
      361 lần

      Dự đoán XSCT 07/09/2022

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 07/09/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 40 - 88 - 63 - 42 - 31 - 79

      - Dàn số giải tám: 31 - 06 - 97 - 11 - 10 - 70

      - Dàn loto: 78 - 88 - 40 - 36

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 22

      - Loto hai số: 31 - 36

      - Loto ba số: 70 - 53 - 27

      - Ba càng: 697 - 122

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47