XSCT 19/9/2018 - Kết quả xổ số Cần Thơ 19/09/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 19/09/2018
      G880
      G7095
      G6281728957033
      G59848
      G490505573510503182188292624864495671
      G32486009191
      G283598
      G174309
      ĐB867934
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      059086
      1715379
      226
      331433
      484443
      515990
      6206
      7171
      8088489
      9551890

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 19/09/2018

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/09/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 867934

      - Giải nhất : 74309

      - Giải 2 : 83598

      - Giải 3 : 09191 - 24860

      - Giải 4 : 95671 - 48644 - 29262 - 82188 - 05031 - 57351 - 90505

      - Giải 5 : 9848

      - Giải 6 : 7033 - 2895 - 2817

      - Giải 7 : 095

      - Giải 8 : 80

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      62577234
      36
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      233517/01/201835
      502714/03/201827
      142218/04/201822
      592218/04/201831
      791909/05/201846
      221413/06/201825
      161320/06/201827
      631320/06/201822
      851227/06/201824
      191104/07/201828

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 15/5/2024

      » Kết quả XSCT 8/5/2024

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 12/9/2018

      » Kết quả XSCT 5/9/2018

      » Kết quả XSCT 29/8/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 09453517
      05-09-201817178
      462687
      12-09-201887875
      867934
      19-09-201834347
      Tháng 08392231
      01-08-201831314
      102842
      08-08-201842426
      058341
      15-08-201841415
      254201
      22-08-201801011
      547915
      29-08-201815156
      Tháng 07800054
      04-07-201854549
      992167
      11-07-201867673
      015308
      18-07-201808088
      852467
      25-07-201867673
      Tháng 06030827
      06-06-201827279
      822247
      13-06-201847471
      618333
      20-06-201833336
      775566
      27-06-201866662
      Tháng 05404049
      02-05-201849493
      978810
      09-05-201810101
      815161
      16-05-201861617
      811998
      23-05-201898987
      167473
      30-05-201873730

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 34

      Ngày 19-09-2018 867934
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-06-2014 690934
      02-01-2013 991034
      04-07-2012 315434
      27-06-2012 853934
      14-12-2011 540834
      NgàyGiải đặc biệt
      25-06-2014 564262
      09-01-2013 395157
      11-07-2012 468372
      04-07-2012 315434
      21-12-2011 838036

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 34

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      621 lần571 lần721 lần341 lần361 lần

      Dự đoán XSCT 19/09/2018

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 19/09/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 37 - 32 - 18 - 74 - 56 - 83

      - Dàn số giải tám: 47 - 69 - 34 - 77 - 51 - 97

      - Dàn loto: 09 - 52 - 01 - 53

      - Loto bạch thủ: 04

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 02 - 58

      - Loto ba số: 80 - 07 - 39

      - Ba càng: 473 - 479

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63