XSCT 19/2/2020 - Kết quả xổ số Cần Thơ 19/02/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 19/02/2020
      G871
      G7507
      G6748175203076
      G58263
      G468212962338862392122549036807611323
      G30461002496
      G205609
      G125815
      ĐB214910
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07390211
      12050178
      20323212
      33363202
      44
      551
      636779
      716670
      818
      9690

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 19/02/2020

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/02/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 214910

      - Giải nhất : 25815

      - Giải 2 : 05609

      - Giải 3 : 02496 - 04610

      - Giải 4 : 11323 - 68076 - 54903 - 92122 - 88623 - 96233 - 68212

      - Giải 5 : 8263

      - Giải 6 : 3076 - 7520 - 7481

      - Giải 7 : 507

      - Giải 8 : 71

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63736186
      92
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      282311/09/201923
      542002/10/201941
      141909/10/201929
      291816/10/201937
      421816/10/201924
      001630/10/201920
      261630/10/201926
      521506/11/201931
      841413/11/201924
      611320/11/201923

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 3/4/2024

      » Kết quả XSCT 12/2/2020

      » Kết quả XSCT 5/2/2020

      » Kết quả XSCT 29/1/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 02369663
      05-02-202063639
      372850
      12-02-202050505
      214910
      19-02-202010101
      Tháng 01091446
      01-01-202046460
      778670
      08-01-202070707
      150419
      15-01-202019190
      470991
      22-01-202091910
      545810
      29-01-202010101
      Tháng 12378572
      04-12-201972729
      328146
      11-12-201946460
      333351
      18-12-201951516
      086816
      25-12-201916167
      Tháng 11706399
      06-11-201999998
      126367
      13-11-201967673
      168937
      20-11-201937370
      683696
      27-11-201996965
      Tháng 10991017
      02-10-201917178
      159855
      09-10-201955550
      432911
      16-10-201911112
      417610
      23-10-201910101
      882173
      30-10-201973730

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 19-02-2020 214910
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-01-2020 545810
      23-10-2019 417610
      09-05-2018 978810
      28-10-2015 373810
      01-06-2011 151710
      NgàyGiải đặc biệt
      05-02-2020 369663
      30-10-2019 882173
      16-05-2018 815161
      04-11-2015 745686
      08-06-2011 819492

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần731 lần611 lần861 lần921 lần

      Dự đoán XSCT 19/02/2020

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 19/02/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 92 - 43 - 93 - 32 - 39 - 19

      - Dàn số giải tám: 05 - 74 - 99 - 48 - 90 - 86

      - Dàn loto: 17 - 86 - 13 - 78

      - Loto bạch thủ: 84

      - Loto kép: 66 - 44

      - Loto hai số: 18 - 39

      - Loto ba số: 65 - 89 - 44

      - Ba càng: 317 - 415

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 4/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 4/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 4/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 4/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 04/05/2024
      34,43
      65,56
      02,20
      81,18
      92,29
      96,69
      73,37
      91,19
      83,38
      35,53
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 04/05/2024
      92,29
      48,84
      05,50
      14,41
      54,45
      40,04
      62,26
      68,86
      23,32
      06,60