XSCT 21/9/2022 - Kết quả xổ số Cần Thơ 21/09/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 21/09/2022
      G874
      G7949
      G6248937547758
      G58330
      G455416858716095337084070793079056631
      G39698288523
      G277878
      G134832
      ĐB619143
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0039
      16173
      23283
      30123524
      4934758
      54835
      661
      741987
      8942857
      909487

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 21/09/2022

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/09/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 619143

      - Giải nhất : 34832

      - Giải 2 : 77878

      - Giải 3 : 88523 - 96982

      - Giải 4 : 56631 - 30790 - 07079 - 37084 - 60953 - 85871 - 55416

      - Giải 5 : 8330

      - Giải 6 : 7758 - 3754 - 2489

      - Giải 7 : 949

      - Giải 8 : 74

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      86135161
      79
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      593426/01/202234
      702313/04/202226
      041818/05/202223
      241818/05/202235
      551601/06/202241
      411508/06/202228
      561415/06/202224
      471322/06/202223
      811322/06/202236
      221229/06/202225

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 3/4/2024

      » Kết quả XSCT 14/9/2022

      » Kết quả XSCT 7/9/2022

      » Kết quả XSCT 31/8/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 09057134
      07-09-202234347
      861557
      14-09-202257572
      619143
      21-09-202243437
      Tháng 08211871
      03-08-202271718
      330474
      10-08-202274741
      380271
      17-08-202271718
      758801
      24-08-202201011
      190428
      31-08-202228280
      Tháng 07246767
      06-07-202267673
      071384
      13-07-202284842
      426411
      20-07-202211112
      730085
      27-07-202285853
      Tháng 06541281
      01-06-202281819
      579210
      08-06-202210101
      927165
      15-06-202265651
      821302
      22-06-202202022
      864057
      29-06-202257572
      Tháng 05264654
      04-05-202254549
      254658
      11-05-202258583
      547303
      18-05-202203033
      353900
      25-05-202200000

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

      Ngày 21-09-2022 619143
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-09-2020 573943
      30-01-2019 346643
      30-12-2015 555843
      16-04-2014 201843
      26-09-2012 519943
      NgàyGiải đặc biệt
      09-09-2020 400686
      06-02-2019 105313
      06-01-2016 755951
      23-04-2014 204361
      03-10-2012 115679

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      861 lần131 lần511 lần611 lần791 lần

      Dự đoán XSCT 21/09/2022

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 21/09/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 09 - 41 - 50 - 60 - 92 - 77

      - Dàn số giải tám: 00 - 75 - 32 - 57 - 27 - 53

      - Dàn loto: 33 - 14 - 00 - 95

      - Loto bạch thủ: 35

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 96 - 76

      - Loto ba số: 81 - 31 - 15

      - Ba càng: 248 - 339

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 6/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 6/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 6/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 6/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 07/05/2024
      25,52
      41,14
      54,45
      38,83
      94,49
      72,27
      40,04
      65,56
      86,68
      92,29
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 07/05/2024
      29,92
      82,28
      43,34
      94,49
      61,16
      37,73
      89,98
      31,13
      62,26
      76,67