XSCT 23/9/2015 - Kết quả xổ số Cần Thơ 23/09/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 23/09/2015
      G873
      G7179
      G6311241908898
      G52007
      G429751670297392894104498567558920089
      G35813288297
      G264225
      G132298
      ĐB451785
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07409
      1215
      2985213
      3237
      440
      516528
      665
      739709
      89958929
      9087897288

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 23/09/2015

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/09/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 451785

      - Giải nhất : 32298

      - Giải 2 : 64225

      - Giải 3 : 88297 - 58132

      - Giải 4 : 20089 - 75589 - 49856 - 94104 - 73928 - 67029 - 29751

      - Giải 5 : 2007

      - Giải 6 : 8898 - 4190 - 3112

      - Giải 7 : 179

      - Giải 8 : 73

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      11981389
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      725813/08/201458
      152904/03/201529
      702129/04/201526
      392006/05/201541
      241820/05/201535
      541727/05/201533
      521510/06/201531
      551510/06/201535
      031417/06/201519
      061417/06/201520

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 8/5/2024

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 16/9/2015

      » Kết quả XSCT 9/9/2015

      » Kết quả XSCT 2/9/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 09137769
      02-09-201569695
      958030
      09-09-201530303
      015741
      16-09-201541415
      451785
      23-09-201585853
      Tháng 08336045
      05-08-201545459
      455702
      12-08-201502022
      055007
      19-08-201507077
      321514
      26-08-201514145
      Tháng 07262233
      01-07-201533336
      942295
      08-07-201595954
      501201
      15-07-201501011
      768419
      22-07-201519190
      990341
      29-07-201541415
      Tháng 06103381
      03-06-201581819
      164676
      10-06-201576763
      209551
      17-06-201551516
      627365
      24-06-201565651
      Tháng 05811207
      06-05-201507077
      316368
      13-05-201568684
      098256
      20-05-201556561
      222078
      27-05-201578785

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 85

      Ngày 23-09-2015 451785
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-10-2014 531085
      29-01-2014 218085
      12-12-2012 434185
      12-09-2012 251585
      10-11-2010 682885
      NgàyGiải đặc biệt
      05-11-2014 322311
      05-02-2014 204698
      19-12-2012 610611
      19-09-2012 858913
      17-11-2010 805589

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 85

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      112 lần981 lần131 lần891 lần

      Dự đoán XSCT 23/09/2015

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 23/09/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 00 - 86 - 28 - 88 - 31 - 12

      - Dàn số giải tám: 42 - 73 - 82 - 60 - 51 - 46

      - Dàn loto: 16 - 64 - 75 - 29

      - Loto bạch thủ: 46

      - Loto kép: 00 - 99

      - Loto hai số: 12 - 32

      - Loto ba số: 91 - 21 - 18

      - Ba càng: 378 - 433

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43