XSDL 1/9/2024 - Kết quả xổ số Đà Lạt 01/09/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 01/09/2024
      G823
      G7042
      G6347736812086
      G54349
      G450451366708827254448147754446219260
      G38153782647
      G219800
      G152784
      ĐB498678
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      000760
      1185
      232476
      3732
      4298748
      5157
      62068
      7702587734
      8164847
      994

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 01/09/2024

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/09/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 498678

      - Giải nhất : 52784

      - Giải 2 : 19800

      - Giải 3 : 82647 - 81537

      - Giải 4 : 19260 - 44462 - 14775 - 54448 - 88272 - 36670 - 50451

      - Giải 5 : 4349

      - Giải 6 : 2086 - 3681 - 3477

      - Giải 7 : 042

      - Giải 8 : 23

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      56984681
      87362683
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      143407/01/202434
      542107/04/202427
      611828/04/202423
      951612/05/202423
      191519/05/202430
      821519/05/202429
      991426/05/202429
      461302/06/202429
      261302/06/202431
      101302/06/202427

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 15/9/2024

      » Kết quả XSDL 8/9/2024

      » Kết quả XSDL 1/9/2024

      » Kết quả XSDL 25/8/2024

      » Kết quả XSDL 18/8/2024

      » Kết quả XSDL 11/8/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 09498678
      01-09-202478785
      Tháng 08289907
      04-08-202407077
      137859
      11-08-202459594
      761460
      18-08-202460606
      082488
      25-08-202488886
      Tháng 07090206
      07-07-202406066
      891032
      14-07-202432325
      562945
      21-07-202445459
      245722
      28-07-202422224
      Tháng 06474651
      02-06-202451516
      987763
      09-06-202463639
      960290
      16-06-202490909
      464423
      23-06-202423235
      743942
      30-06-202442426
      Tháng 05464482
      05-05-202482820
      009572
      12-05-202472729
      589920
      19-05-202420202
      294846
      26-05-202446460

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 78

      Ngày 01-09-2024 498678
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-04-2024 402478
      20-06-2021 491178
      15-09-2019 061878
      26-05-2019 816978
      28-04-2019 689578
      21-10-2018 135378
      10-04-2016 496778
      28-04-2013 273978
      NgàyGiải đặc biệt
      21-04-2024 371556
      27-06-2021 960198
      22-09-2019 440346
      02-06-2019 399181
      05-05-2019 757987
      28-10-2018 289436
      17-04-2016 192526
      05-05-2013 604883

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 78

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      561 lần981 lần461 lần811 lần871 lần
      361 lần261 lần831 lần

      Dự đoán XSDL 01/09/2024

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 01/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 50 - 05 - 93 - 34 - 75 - 10

      - Dàn số giải tám: 04 - 40 - 06 - 18 - 71 - 76

      - Dàn loto: 09 - 91 - 73 - 35

      - Loto bạch thủ: 99

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 98 - 01

      - Loto ba số: 98 - 00 - 11

      - Ba càng: 356 - 898

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 19/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 19/9/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 19/09/2024
      35,53
      96,69
      10,01
      19,91
      41,14
      46,64
      40,04
      28,82
      93,39
      65,56
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/09/2024
      23,32
      61,16
      19,91
      98,89
      65,56
      93,39
      72,27
      76,67
      80,08
      68,86