XSDL 21/4/2024 - Kết quả xổ số Đà Lạt 21/04/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 21/04/2024
      G855
      G7479
      G6245343221306
      G52498
      G454298132709027898628965537549773180
      G30509180815
      G229338
      G172773
      ĐB371556
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06078
      1519
      22822
      383557
      44
      55336551
      6605
      7908379
      80899723
      9887197

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 21/04/2024

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/04/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 371556

      - Giải nhất : 72773

      - Giải 2 : 29338

      - Giải 3 : 80815 - 05091

      - Giải 4 : 73180 - 75497 - 96553 - 98628 - 90278 - 13270 - 54298

      - Giải 5 : 2498

      - Giải 6 : 1306 - 4322 - 2453

      - Giải 7 : 479

      - Giải 8 : 55

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      53142511
      87
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      292126/11/202342
      811910/12/202328
      091817/12/202323
      111507/01/202426
      141507/01/202430
      491507/01/202433
      001414/01/202423
      891414/01/202424
      951321/01/202423
      211228/01/202426

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 5/5/2024

      » Kết quả XSDL 28/4/2024

      » Kết quả XSDL 21/4/2024

      » Kết quả XSDL 14/4/2024

      » Kết quả XSDL 7/4/2024

      » Kết quả XSDL 31/3/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 04535569
      07-04-202469695
      402478
      14-04-202478785
      371556
      21-04-202456561
      Tháng 03483028
      03-03-202428280
      734973
      10-03-202473730
      122425
      17-03-202425257
      792585
      24-03-202485853
      721159
      31-03-202459594
      Tháng 02959134
      04-02-202434347
      507808
      11-02-202408088
      241415
      18-02-202415156
      195571
      25-02-202471718
      Tháng 01082618
      07-01-202418189
      909300
      14-01-202400000
      491635
      21-01-202435358
      816662
      28-01-202462628
      Tháng 12685570
      03-12-202370707
      323859
      10-12-202359594
      391536
      17-12-202336369
      240358
      24-12-202358583
      966248
      31-12-202348482

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 56

      Ngày 21-04-2024 371556
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-08-2020 638656
      01-09-2019 946156
      09-12-2018 132156
      11-09-2016 117556
      03-01-2016 171056
      04-01-2009 077456
      NgàyGiải đặc biệt
      09-08-2020 411553
      08-09-2019 784914
      16-12-2018 475725
      18-09-2016 749011
      10-01-2016 774887

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 56

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      531 lần141 lần251 lần111 lần871 lần

      Dự đoán XSDL 21/04/2024

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 21/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 08 - 64 - 45 - 05 - 63 - 04

      - Dàn số giải tám: 68 - 55 - 67 - 88 - 96 - 98

      - Dàn loto: 44 - 66 - 68 - 67

      - Loto bạch thủ: 54

      - Loto kép: 55 - 22

      - Loto hai số: 38 - 87

      - Loto ba số: 38 - 74 - 71

      - Ba càng: 306 - 055

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      70,07
      92,29
      82,28
      80,08
      13,31
      73,37
      56,65
      59,95
      47,74
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      50,05
      60,06
      07,70
      37,73
      93,39
      97,79
      75,57
      71,17
      63,36
      18,81