XSDL 14/1/2024 - Kết quả xổ số Đà Lạt 14/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 14/01/2024
      G850
      G7932
      G6929304381360
      G55376
      G436287197310149524570084261568982480
      G32942611816
      G250168
      G185640
      ĐB909300
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      000567840
      1613
      26623
      328139
      404
      5059
      60867221
      76078
      8790836
      93598

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 14/01/2024

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 909300

      - Giải nhất : 85640

      - Giải 2 : 50168

      - Giải 3 : 11816 - 29426

      - Giải 4 : 82480 - 15689 - 08426 - 24570 - 01495 - 19731 - 36287

      - Giải 5 : 5376

      - Giải 6 : 1360 - 0438 - 9293

      - Giải 7 : 932

      - Giải 8 : 50

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      83415924
      80
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      172616/07/202330
      122306/08/202354
      462213/08/202329
      552120/08/202323
      742027/08/202326
      251903/09/202347
      621810/09/202325
      641810/09/202329
      961717/09/202327
      691501/10/202325

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 12/5/2024

      » Kết quả XSDL 5/5/2024

      » Kết quả XSDL 28/4/2024

      » Kết quả XSDL 21/4/2024

      » Kết quả XSDL 14/4/2024

      » Kết quả XSDL 7/1/2024

      » Kết quả XSDL 31/12/2023

      » Kết quả XSDL 24/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 01082618
      07-01-202418189
      909300
      14-01-202400000
      Tháng 12685570
      03-12-202370707
      323859
      10-12-202359594
      391536
      17-12-202336369
      240358
      24-12-202358583
      966248
      31-12-202348482
      Tháng 11893292
      05-11-202392921
      755914
      12-11-202314145
      961484
      19-11-202384842
      620552
      26-11-202352527
      Tháng 10677832
      01-10-202332325
      494481
      08-10-202381819
      001392
      15-10-202392921
      898010
      22-10-202310101
      399140
      29-10-202340404
      Tháng 09694664
      03-09-202364640
      892737
      10-09-202337370
      428620
      17-09-202320202
      911547
      24-09-202347471

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 00

      Ngày 14-01-2024 909300
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-06-2021 630300
      21-02-2021 113000
      22-10-2017 381000
      09-06-2013 604700
      19-05-2013 333000
      NgàyGiải đặc biệt
      13-06-2021 917483
      28-02-2021 578741
      29-10-2017 990259
      16-06-2013 807824
      26-05-2013 215080

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 00

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      831 lần411 lần591 lần241 lần801 lần

      Dự đoán XSDL 14/01/2024

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 14/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 80 - 23 - 57 - 89 - 79

      - Dàn số giải tám: 46 - 02 - 41 - 56 - 36 - 99

      - Dàn loto: 70 - 19 - 02 - 01

      - Loto bạch thủ: 43

      - Loto kép: 22 - 44

      - Loto hai số: 62 - 73

      - Loto ba số: 42 - 48 - 04

      - Ba càng: 032 - 524

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 15/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20