XSDL 21/12/2014 - Kết quả xổ số Đà Lạt 21/12/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 21/12/2014
      G895
      G7104
      G6537766541466
      G57535
      G409590889546115834755676163368846301
      G33313740402
      G200831
      G170363
      ĐB929979
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      041209
      16103
      220
      357136
      44055
      544855935
      663661
      779773
      88858
      95097

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 21/12/2014

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/12/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 929979

      - Giải nhất : 70363

      - Giải 2 : 00831

      - Giải 3 : 40402 - 33137

      - Giải 4 : 46301 - 33688 - 67616 - 34755 - 61158 - 88954 - 09590

      - Giải 5 : 7535

      - Giải 6 : 1466 - 6654 - 5377

      - Giải 7 : 104

      - Giải 8 : 95

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      12150330
      44
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      512808/06/201428
      452808/06/201428
      872220/07/201422
      242003/08/201423
      462003/08/201428
      761910/08/201423
      981910/08/201419
      741817/08/201426
      111724/08/201426
      851631/08/201419

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 5/5/2024

      » Kết quả XSDL 28/4/2024

      » Kết quả XSDL 21/4/2024

      » Kết quả XSDL 14/4/2024

      » Kết quả XSDL 7/4/2024

      » Kết quả XSDL 14/12/2014

      » Kết quả XSDL 7/12/2014

      » Kết quả XSDL 30/11/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 12172092
      07-12-201492921
      789147
      14-12-201447471
      929979
      21-12-201479796
      Tháng 11090431
      02-11-201431314
      978130
      09-11-201430303
      420714
      16-11-201414145
      251242
      23-11-201442426
      736219
      30-11-201419190
      Tháng 10552429
      05-10-201429291
      931748
      12-10-201448482
      765471
      19-10-201471718
      425155
      26-10-201455550
      Tháng 09758494
      07-09-201494943
      050379
      14-09-201479796
      729612
      21-09-201412123
      396813
      28-09-201413134
      Tháng 08605046
      03-08-201446460
      742353
      10-08-201453538
      481289
      17-08-201489897
      862106
      24-08-201406066
      685468
      31-08-201468684

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 79

      Ngày 21-12-2014 929979
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-09-2014 050379
      12-08-2012 428579
      13-11-2011 019779
      17-04-2011 919579
      06-06-2010 392479
      NgàyGiải đặc biệt
      21-09-2014 729612
      19-08-2012 399315
      20-11-2011 740303
      24-04-2011 154330
      13-06-2010 384344

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 79

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      121 lần151 lần031 lần301 lần441 lần

      Dự đoán XSDL 21/12/2014

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 21/12/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 08 - 64 - 45 - 05 - 63 - 04

      - Dàn số giải tám: 68 - 55 - 67 - 88 - 96 - 98

      - Dàn loto: 44 - 66 - 68 - 67

      - Loto bạch thủ: 54

      - Loto kép: 55 - 22

      - Loto hai số: 38 - 87

      - Loto ba số: 38 - 74 - 71

      - Ba càng: 306 - 055

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43