XSDL 23/2/2014 - Kết quả xổ số Đà Lạt 23/02/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 23/02/2014
      G882
      G7248
      G6458246511337
      G53006
      G472727426064067810853752794159857803
      G31654876943
      G230484
      G177895
      ĐB639086
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06630
      115
      27288
      373504
      488348
      51359
      66008
      789732
      8224684794
      98597

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 23/02/2014

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/02/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 639086

      - Giải nhất : 77895

      - Giải 2 : 30484

      - Giải 3 : 76943 - 16548

      - Giải 4 : 57803 - 41598 - 75279 - 10853 - 40678 - 42606 - 72727

      - Giải 5 : 3006

      - Giải 6 : 1337 - 4651 - 4582

      - Giải 7 : 248

      - Giải 8 : 82

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      02083422
      77
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      673430/06/201334
      041603/11/201330
      391603/11/201319
      991603/11/201328
      501510/11/201327
      701510/11/201337
      801417/11/201354
      911417/11/201316
      871324/11/201320
      941324/11/201325

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 12/5/2024

      » Kết quả XSDL 5/5/2024

      » Kết quả XSDL 28/4/2024

      » Kết quả XSDL 21/4/2024

      » Kết quả XSDL 14/4/2024

      » Kết quả XSDL 16/2/2014

      » Kết quả XSDL 9/2/2014

      » Kết quả XSDL 2/2/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 02228344
      02-02-201444448
      605507
      09-02-201407077
      987157
      16-02-201457572
      639086
      23-02-201486864
      Tháng 01259837
      05-01-201437370
      097360
      12-01-201460606
      958441
      19-01-201441415
      577823
      26-01-201423235
      Tháng 12897146
      01-12-201346460
      078340
      08-12-201340404
      389683
      15-12-201383831
      223786
      22-12-201386864
      827402
      29-12-201302022
      Tháng 11831050
      03-11-201350505
      247512
      10-11-201312123
      987476
      17-11-201376763
      329001
      24-11-201301011
      Tháng 10371145
      06-10-201345459
      211364
      13-10-201364640
      003365
      20-10-201365651
      341154
      27-10-201354549

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 86

      Ngày 23-02-2014 639086
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-12-2013 223786
      24-02-2013 496186
      23-08-2009 380086
      05-07-2009 620786
      08-03-2009 085886
      NgàyGiải đặc biệt
      29-12-2013 827402
      03-03-2013 148708
      30-08-2009 505234
      12-07-2009 270322
      15-03-2009 050977

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 86

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      021 lần081 lần341 lần221 lần771 lần

      Dự đoán XSDL 23/02/2014

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 23/02/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 21 - 74 - 97 - 77 - 23 - 02

      - Dàn số giải tám: 23 - 05 - 79 - 25 - 86 - 07

      - Dàn loto: 56 - 49 - 29 - 66

      - Loto bạch thủ: 35

      - Loto kép: 77 - 33

      - Loto hai số: 31 - 15

      - Loto ba số: 26 - 38 - 90

      - Ba càng: 607 - 921

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63