XSDL 29/11/2020 - Kết quả xổ số Đà Lạt 29/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 29/11/2020
      G874
      G7710
      G6161003927806
      G56766
      G491366970410693218603782840378724352
      G31707412546
      G229113
      G145047
      ĐB600770
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0630117
      100314
      22935
      32301
      41674787
      525
      66660664
      7440784
      8478
      929

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 29/11/2020

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 600770

      - Giải nhất : 45047

      - Giải 2 : 29113

      - Giải 3 : 12546 - 17074

      - Giải 4 : 24352 - 03787 - 78284 - 18603 - 06932 - 97041 - 91366

      - Giải 5 : 6766

      - Giải 6 : 7806 - 0392 - 1610

      - Giải 7 : 710

      - Giải 8 : 74

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      17956684
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      383408/03/202034
      982414/06/202027
      911826/07/202024
      001702/08/202022
      011423/08/202027
      111423/08/202026
      141423/08/202028
      821423/08/202029
      561423/08/202035
      491330/08/202033

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 12/5/2024

      » Kết quả XSDL 5/5/2024

      » Kết quả XSDL 28/4/2024

      » Kết quả XSDL 21/4/2024

      » Kết quả XSDL 14/4/2024

      » Kết quả XSDL 7/4/2024

      » Kết quả XSDL 22/11/2020

      » Kết quả XSDL 15/11/2020

      » Kết quả XSDL 8/11/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 11965863
      01-11-202063639
      500167
      08-11-202067673
      254492
      15-11-202092921
      121246
      22-11-202046460
      600770
      29-11-202070707
      Tháng 10918223
      04-10-202023235
      546888
      11-10-202088886
      373457
      18-10-202057572
      434979
      25-10-202079796
      Tháng 09654568
      06-09-202068684
      022281
      13-09-202081819
      938429
      20-09-202029291
      239213
      27-09-202013134
      Tháng 08638656
      02-08-202056561
      411553
      09-08-202053538
      208692
      16-08-202092921
      795680
      23-08-202080808
      955366
      30-08-202066662
      Tháng 07440610
      05-07-202010101
      863129
      12-07-202029291
      293394
      19-07-202094943
      325604
      26-07-202004044

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 70

      Ngày 29-11-2020 600770
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-08-2019 175170
      14-01-2018 456470
      06-07-2014 848970
      14-04-2013 922670
      NgàyGiải đặc biệt
      25-08-2019 009717
      21-01-2018 263095
      13-07-2014 878866
      21-04-2013 910684

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 70

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      171 lần951 lần661 lần841 lần

      Dự đoán XSDL 29/11/2020

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 29/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 02 - 38 - 40 - 28 - 69 - 23

      - Dàn số giải tám: 81 - 26 - 11 - 60 - 34 - 53

      - Dàn loto: 43 - 14 - 52 - 82

      - Loto bạch thủ: 09

      - Loto kép: 44 - 11

      - Loto hai số: 87 - 97

      - Loto ba số: 95 - 42 - 33

      - Ba càng: 636 - 454

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46